JavaScript is required

Xem đoạn mã sau:

INSERT INTO ....

VALUES (value1, value2, value3,...)

Trong dấu ... là gì?

A.

Là tên của một bảng

B.

Là tên của các cột

C.

Là tên của một hệ CSDL

D.

Là tên của các dòng

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu lệnh `INSERT INTO` trong SQL được sử dụng để chèn dữ liệu mới vào một bảng. Cú pháp chung là `INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...) VALUES (value1, value2, value3, ...);`. Phần `table_name` chỉ định bảng mà bạn muốn chèn dữ liệu vào. Phần `(column1, column2, column3, ...)` liệt kê các cột mà bạn muốn cung cấp giá trị. Phần `VALUES (value1, value2, value3, ...)` cung cấp các giá trị tương ứng cho các cột đã chỉ định. Do đó, phần còn thiếu trong `INSERT INTO ....` phải là tên của một bảng.

Câu hỏi liên quan