Xem đoạn mã sau:
INSERT INTO ....
VALUES (value1, value2, value3,...)
Trong dấu ... là gì?
Xem đoạn mã sau:
INSERT INTO ....
VALUES (value1, value2, value3,...)
Trong dấu ... là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu lệnh `INSERT INTO` trong SQL được sử dụng để chèn dữ liệu mới vào một bảng. Cú pháp chung là `INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, ...) VALUES (value1, value2, value3, ...);`. Phần `table_name` chỉ định bảng mà bạn muốn chèn dữ liệu vào. Phần `(column1, column2, column3, ...)` liệt kê các cột mà bạn muốn cung cấp giá trị. Phần `VALUES (value1, value2, value3, ...)` cung cấp các giá trị tương ứng cho các cột đã chỉ định. Do đó, phần còn thiếu trong `INSERT INTO ....` phải là tên của một bảng.