JavaScript is required

Xác lập quan hệ đối vị của các từ “tôi”, “đã”, “tặng”, “xe đạp” trong câu: “Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp”.

Yêu cầu: Mỗi từ nêu ra ít nhất 4 từ có quan hệ đối vị.

Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi yêu cầu xác lập quan hệ đối vị của bốn từ: “tôi”, “đã”, “tặng”, “xe đạp” trong câu "Tôi đã tặng anh ấy chiếc xe đạp". Quan hệ đối vị (hay còn gọi là quan hệ tương phản, trái nghĩa) là mối quan hệ giữa hai từ có ý nghĩa trái ngược nhau nhưng có thể liên quan đến cùng một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách hiểu về "quan hệ đối vị" trong ngữ pháp tiếng Việt có thể khác nhau tùy thuộc vào cách diễn giải. Phân tích từng từ: 1. **“Tôi”**: Là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất. Trong ngữ cảnh câu này, "tôi" đóng vai trò chủ ngữ. Các từ có thể có quan hệ đối vị với "tôi" bao gồm các đại từ nhân xưng ở ngôi khác, hoặc các danh từ chỉ người ở vị trí khác trong mối quan hệ. * Quan hệ đối vị có thể được hiểu là sự đối lập về vai trò hoặc ngôi xưng: * **Người nhận**: Anh ấy (đối lập với người cho là "tôi") * **Người thứ hai**: Bạn, cậu, mày (đối lập với ngôi thứ nhất "tôi") * **Người thứ ba**: Anh ấy, cô ấy, họ (đối lập với ngôi thứ nhất "tôi") * **Chủ thể khác**: Ông, bà, người lạ (đối lập về tư cách, vai vế với "tôi") * Tuy nhiên, nếu xét thuần túy về ý nghĩa từ vựng, "tôi" không có từ trái nghĩa trực tiếp theo kiểu nóng-lạnh, cao-thấp. Quan hệ ở đây mang tính ngữ pháp và vai trò trong câu. 2. **“Đã”**: Là trợ từ chỉ thời quá khứ. Nó bổ nghĩa cho động từ "tặng", cho biết hành động đã xảy ra trong quá khứ. Các từ có quan hệ đối vị với "đã" sẽ liên quan đến các thì hoặc khía cạnh thời gian khác. * **Chưa**: Chỉ trạng thái chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành. * **Sẽ**: Chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai. * **Đang**: Chỉ hành động đang xảy ra ở hiện tại. * **Vừa**: Chỉ hành động vừa mới xảy ra. * **Vẫn**: Chỉ sự tiếp diễn hoặc duy trì trạng thái. * Trong ngữ cảnh này, "chưa", "sẽ", "đang" là những từ có ý nghĩa đối lập rõ ràng nhất về mặt thời gian. 3. **“Tặng”**: Là động từ chỉ hành động trao cho ai đó một thứ gì đó mà không cần nhận lại (thường là món quà). Các từ có quan hệ đối vị sẽ liên quan đến hành động nhận, cho đi hoặc hành động trái ngược với việc cho. * **Nhận**: Hành động ngược lại với "tặng" khi xét về sự di chuyển của vật từ người này sang người khác. * **Mua**: Hành động có trao đổi tiền bạc, khác với "tặng" là cho không. * **Xin**: Hành động đòi hỏi hoặc yêu cầu được nhận, khác với "tặng" là tự nguyện cho. * **Đánh cắp/Cướp**: Hành động lấy đi một cách trái với ý muốn của người sở hữu, đối lập với sự tự nguyện của "tặng". * **Bán**: Hành động trao đổi vật lấy tiền, đối lập với "tặng" là trao không. 4. **“Xe đạp”**: Là danh từ chỉ một loại phương tiện. "Xe đạp" là một sự vật cụ thể. Việc tìm từ có quan hệ đối vị với một danh từ chỉ sự vật cụ thể như "xe đạp" là rất khó khăn và không theo quy luật ngữ pháp thông thường. "Đối vị" thường áp dụng cho các khái niệm, hành động, tính chất, trạng thái có tính đối lập. Tuy nhiên, có thể hiểu "đối vị" theo một cách mở rộng hơn: * **Không có xe đạp**: Sự vắng mặt hoặc thiếu vắng. * **Phương tiện khác**: Xe máy, ô tô, tàu thuyền (đối lập về loại hình, kích thước, tốc độ). * **Đồ vật khác**: Quả bóng, quyển sách (đối lập về công dụng, chức năng). * **Dịch vụ đi lại**: Taxi, xe ôm (đối lập về hình thức sở hữu/sử dụng). * Theo nghĩa đen, "xe đạp" không có từ trái nghĩa trực tiếp. Tuy nhiên, nếu xem xét theo khía cạnh "có" và "không", hoặc "loại hình phương tiện", ta có thể tìm được mối liên hệ tương phản. **Kết luận:** Câu hỏi có yêu cầu hơi mở và có thể có nhiều cách diễn giải "quan hệ đối vị". Tuy nhiên, với cách hiểu thông thường về quan hệ từ trái nghĩa hoặc đối lập về mặt khái niệm/vai trò, các từ "tôi", "đã", "tặng" đều có thể tìm được các từ đối vị. "Xe đạp" là trường hợp khó nhất, và việc tìm 4 từ đối vị cho nó phụ thuộc nhiều vào cách suy diễn. Vì câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án (là câu hỏi tự luận), nên không có "đáp án đúng" để đánh số thứ tự. Tuy nhiên, nếu xem xét các từ đối vị đã phân tích ở trên, người học cần liệt kê ra ít nhất 4 từ cho mỗi từ gốc theo các khía cạnh đối lập đã nêu. Đáp án sẽ là một tập hợp các từ được liệt kê bởi người học, và tính đúng đắn sẽ dựa trên sự phù hợp với khái niệm đối vị và ngữ cảnh.

Đề thi kết thúc học phần môn Dẫn luận Ngôn ngữ học của Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, Khoa Ngoại ngữ. Đề thi gồm 3 câu hỏi với thời gian làm bài 60 phút, yêu cầu sinh viên không sử dụng tài liệu.


3 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan