Trước một mắt đỏ, bệnh lý nào có đồng tử co:
Trả lời:
Đáp án đúng: E
Viêm màng bồ đào gây co đồng tử do viêm nhiễm các cơ của mống mắt. Các bệnh lý khác thường không gây co đồng tử hoặc gây giãn đồng tử (ví dụ glôcôm góc đóng cấp tính).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bệnh lý có đỏ mắt khu trú thường là do các nguyên nhân tại chỗ, gây viêm hoặc tổn thương trực tiếp tại một vùng nhất định của mắt.
* B. Dị vật kết mạc mi: Dị vật gây kích ứng, viêm và đỏ mắt khu trú tại vị trí dị vật.
* E. Viêm kết mạc: Viêm kết mạc thường gây đỏ mắt toàn bộ hoặc lan tỏa, không khu trú.
* A. Glôcôm góc mở và D. Glôcôm góc đóng: Thường gây đỏ mắt toàn bộ, đặc biệt trong cơn glôcôm cấp, nhưng không phải là đỏ mắt khu trú.
* C. Xuất huyết dịch kính: Thường không gây đỏ mắt bên ngoài.
* B. Dị vật kết mạc mi: Dị vật gây kích ứng, viêm và đỏ mắt khu trú tại vị trí dị vật.
* E. Viêm kết mạc: Viêm kết mạc thường gây đỏ mắt toàn bộ hoặc lan tỏa, không khu trú.
* A. Glôcôm góc mở và D. Glôcôm góc đóng: Thường gây đỏ mắt toàn bộ, đặc biệt trong cơn glôcôm cấp, nhưng không phải là đỏ mắt khu trú.
* C. Xuất huyết dịch kính: Thường không gây đỏ mắt bên ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các triệu chứng mắt đỏ, đau, giảm thị lực và tiền sử sang chấn gợi ý đến một bệnh lý nghiêm trọng bên trong mắt.
A. Glôcôm góc đóng cấp có thể gây đau và giảm thị lực, nhưng ít liên quan trực tiếp đến tiền sử sang chấn.
B. Bong võng mạc có thể gây giảm thị lực nhưng thường không gây đau hoặc mắt đỏ trừ khi có biến chứng.
C. Viêm màng bồ đào trước cấp có thể gây mắt đỏ, đau và giảm thị lực, và có thể xảy ra sau chấn thương.
D. Xuất huyết dịch kính, đặc biệt sau chấn thương, là một khả năng cao gây ra các triệu chứng trên. Xuất huyết dịch kính gây cản trở đường đi của ánh sáng đến võng mạc, do đó gây giảm thị lực. Máu có thể gây viêm và đau.
E. Viêm kết mạc thường gây mắt đỏ, khó chịu nhưng ít gây giảm thị lực đáng kể hoặc đau dữ dội, và ít liên quan đến tiền sử sang chấn.
Trong các lựa chọn trên, xuất huyết dịch kính phù hợp nhất với tiền sử sang chấn và các triệu chứng đã nêu.
A. Glôcôm góc đóng cấp có thể gây đau và giảm thị lực, nhưng ít liên quan trực tiếp đến tiền sử sang chấn.
B. Bong võng mạc có thể gây giảm thị lực nhưng thường không gây đau hoặc mắt đỏ trừ khi có biến chứng.
C. Viêm màng bồ đào trước cấp có thể gây mắt đỏ, đau và giảm thị lực, và có thể xảy ra sau chấn thương.
D. Xuất huyết dịch kính, đặc biệt sau chấn thương, là một khả năng cao gây ra các triệu chứng trên. Xuất huyết dịch kính gây cản trở đường đi của ánh sáng đến võng mạc, do đó gây giảm thị lực. Máu có thể gây viêm và đau.
E. Viêm kết mạc thường gây mắt đỏ, khó chịu nhưng ít gây giảm thị lực đáng kể hoặc đau dữ dội, và ít liên quan đến tiền sử sang chấn.
Trong các lựa chọn trên, xuất huyết dịch kính phù hợp nhất với tiền sử sang chấn và các triệu chứng đã nêu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Điều trị chủ yếu trong viêm màng bồ đào trước cấp tính bao gồm thuốc giãn đồng tử (để giảm đau và ngăn ngừa dính mống mắt) và corticoid (để giảm viêm). Phẫu thuật không phải là phương pháp điều trị chính trong giai đoạn cấp tính, mà thường được xem xét khi có biến chứng hoặc khi điều trị nội khoa không hiệu quả. Thuốc co đồng tử không được sử dụng trong trường hợp này vì nó có thể làm tăng tình trạng viêm và đau. Kháng viêm non-steroid có thể được sử dụng hỗ trợ nhưng corticoid vẫn là lựa chọn hàng đầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Viêm mống mắt thể mi cấp là tình trạng viêm nhiễm bên trong mắt. Atropine là một loại thuốc kháng cholinergic, có tác dụng giãn đồng tử và liệt điều tiết. Trong điều trị viêm mống mắt thể mi cấp, atropine được sử dụng để:
1. Giảm đau: Bằng cách liệt cơ thể mi, atropine giúp giảm co thắt và đau nhức trong mắt.
2. Ngăn ngừa dính: Atropine giúp giãn đồng tử, ngăn ngừa mống mắt dính vào mặt trước của thủy tinh thể (dính sau). Đây là một biến chứng thường gặp của viêm mống mắt thể mi.
Các lựa chọn khác:
* Pilocarpine: Là thuốc co đồng tử, chống chỉ định trong viêm mống mắt thể mi vì có thể làm tăng tình trạng viêm và đau.
* Soi đáy mắt: Quan trọng để đánh giá các bệnh lý khác nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu trước một bệnh nhân viêm mống mắt thể mi cấp.
* Phẫu thuật: Chỉ được cân nhắc trong các trường hợp biến chứng nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
* Nhuộm fluoresceine giác mạc: Để kiểm tra tổn thương biểu mô giác mạc, không liên quan trực tiếp đến điều trị viêm mống mắt thể mi cấp.
1. Giảm đau: Bằng cách liệt cơ thể mi, atropine giúp giảm co thắt và đau nhức trong mắt.
2. Ngăn ngừa dính: Atropine giúp giãn đồng tử, ngăn ngừa mống mắt dính vào mặt trước của thủy tinh thể (dính sau). Đây là một biến chứng thường gặp của viêm mống mắt thể mi.
Các lựa chọn khác:
* Pilocarpine: Là thuốc co đồng tử, chống chỉ định trong viêm mống mắt thể mi vì có thể làm tăng tình trạng viêm và đau.
* Soi đáy mắt: Quan trọng để đánh giá các bệnh lý khác nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu trước một bệnh nhân viêm mống mắt thể mi cấp.
* Phẫu thuật: Chỉ được cân nhắc trong các trường hợp biến chứng nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
* Nhuộm fluoresceine giác mạc: Để kiểm tra tổn thương biểu mô giác mạc, không liên quan trực tiếp đến điều trị viêm mống mắt thể mi cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Sơ cứu ban đầu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong điều trị bỏng. Các biện pháp sơ cứu kịp thời và đúng cách có thể giúp giảm thiểu mức độ tổn thương, ngăn ngừa nhiễm trùng và các biến chứng khác, đồng thời góp phần quan trọng vào quá trình phục hồi sau này. Do đó, sơ cứu ban đầu là yếu tố then chốt trong điều trị bỏng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng