Nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề nghiệp kiểm toán không bao gồm yếu tố nào:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề nghiệp kiểm toán bao gồm các yếu tố: Tính độc lập, chính trực và khách quan; Năng lực chuyên môn, tính thận trọng và bảo mật; Tư cách nghề nghiệp và tuân thủ chuẩn mực chuyên môn. Vì vậy, đáp án D không thuộc nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề nghiệp kiểm toán.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phạm vi của kế hoạch kiểm toán chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau liên quan đến khách hàng và bản chất công việc kiểm toán. Cụ thể:
* Quy mô của khách hàng: Khách hàng có quy mô lớn thường có nhiều hoạt động, nhiều bộ phận, nhiều giao dịch hơn, do đó phạm vi kiểm toán sẽ rộng hơn để đảm bảo bao quát đầy đủ các khía cạnh quan trọng.
* Tính chất phức tạp của công việc kiểm toán: Nếu công việc kiểm toán liên quan đến các vấn đề phức tạp như các giao dịch tài chính phức tạp, các ước tính kế toán quan trọng hoặc các rủi ro tiềm ẩn cao, phạm vi kiểm toán sẽ cần được mở rộng để điều tra và đánh giá kỹ lưỡng hơn.
* Sự hiểu biết của kiểm toán viên về hoạt động của đơn vị được kiểm toán: Khi kiểm toán viên có sự hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh, quy trình kiểm soát và rủi ro của đơn vị được kiểm toán, họ có thể xác định được các lĩnh vực trọng yếu cần tập trung kiểm toán, từ đó điều chỉnh phạm vi kiểm toán một cách hiệu quả hơn.
Vì tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến phạm vi kế hoạch kiểm toán, đáp án đúng là D.
* Quy mô của khách hàng: Khách hàng có quy mô lớn thường có nhiều hoạt động, nhiều bộ phận, nhiều giao dịch hơn, do đó phạm vi kiểm toán sẽ rộng hơn để đảm bảo bao quát đầy đủ các khía cạnh quan trọng.
* Tính chất phức tạp của công việc kiểm toán: Nếu công việc kiểm toán liên quan đến các vấn đề phức tạp như các giao dịch tài chính phức tạp, các ước tính kế toán quan trọng hoặc các rủi ro tiềm ẩn cao, phạm vi kiểm toán sẽ cần được mở rộng để điều tra và đánh giá kỹ lưỡng hơn.
* Sự hiểu biết của kiểm toán viên về hoạt động của đơn vị được kiểm toán: Khi kiểm toán viên có sự hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh, quy trình kiểm soát và rủi ro của đơn vị được kiểm toán, họ có thể xác định được các lĩnh vực trọng yếu cần tập trung kiểm toán, từ đó điều chỉnh phạm vi kiểm toán một cách hiệu quả hơn.
Vì tất cả các yếu tố trên đều ảnh hưởng đến phạm vi kế hoạch kiểm toán, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong quá trình kiểm toán chu kỳ bán hàng và thu tiền, kiểm toán viên cần thu thập các bằng chứng liên quan đến hoạt động bán hàng, các khoản phải thu và tiền thu được. Các nguồn tài liệu cần thiết bao gồm:
* Các chính sách, quy chế, quy định về kiểm soát nội bộ: Giúp kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị đối với chu kỳ bán hàng và thu tiền, từ đó xác định rủi ro và phạm vi kiểm toán phù hợp.
* Các báo cáo tài chính liên quan: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị liên quan đến chu kỳ bán hàng và thu tiền.
* Các sổ kế toán, chứng từ kế toán, tài liệu khác liên quan: Sổ nhật ký bán hàng, sổ cái các tài khoản phải thu, hóa đơn bán hàng, phiếu thu tiền... cung cấp bằng chứng chi tiết về các giao dịch bán hàng và thu tiền.
Chuẩn mực ''hàng tồn kho'' (VAS 02) tập trung vào việc xác định giá trị và trình bày hàng tồn kho trên báo cáo tài chính. Mặc dù hàng tồn kho có liên quan đến quá trình bán hàng, nhưng chuẩn mực này không trực tiếp cung cấp thông tin cần thiết cho việc kiểm toán chu kỳ bán hàng và thu tiền. Do đó, kiểm toán viên không cần đến chuẩn mực hàng tồn kho trong quá trình này.
Vậy đáp án đúng là B.
* Các chính sách, quy chế, quy định về kiểm soát nội bộ: Giúp kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị đối với chu kỳ bán hàng và thu tiền, từ đó xác định rủi ro và phạm vi kiểm toán phù hợp.
* Các báo cáo tài chính liên quan: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị liên quan đến chu kỳ bán hàng và thu tiền.
* Các sổ kế toán, chứng từ kế toán, tài liệu khác liên quan: Sổ nhật ký bán hàng, sổ cái các tài khoản phải thu, hóa đơn bán hàng, phiếu thu tiền... cung cấp bằng chứng chi tiết về các giao dịch bán hàng và thu tiền.
Chuẩn mực ''hàng tồn kho'' (VAS 02) tập trung vào việc xác định giá trị và trình bày hàng tồn kho trên báo cáo tài chính. Mặc dù hàng tồn kho có liên quan đến quá trình bán hàng, nhưng chuẩn mực này không trực tiếp cung cấp thông tin cần thiết cho việc kiểm toán chu kỳ bán hàng và thu tiền. Do đó, kiểm toán viên không cần đến chuẩn mực hàng tồn kho trong quá trình này.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định nội dung kiểm tra để đảm bảo tính đúng đắn của việc ghi sổ các nghiệp vụ doanh thu. Để đảm bảo doanh thu được ghi nhận chính xác, cần kiểm tra việc phân loại và ghi sổ cho tất cả các nguồn doanh thu khác nhau của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu bán hàng (cả ra ngoài và nội bộ), doanh thu hoạt động tài chính, và các thu nhập khác. Do đó, phương án D là đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Doanh thu là tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một thời kỳ nhất định. Các yếu tố làm giảm doanh thu bao gồm:
* Chiết khấu thương mại: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng do mua hàng với số lượng lớn hoặc đạt các điều kiện mua hàng nhất định. Việc giảm giá trực tiếp này làm giảm số tiền thực tế doanh nghiệp thu về.
* Chiết khấu thanh toán: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng thanh toán sớm. Mặc dù khuyến khích thanh toán nhanh, nó làm giảm số tiền doanh thu thực tế.
Thuế nhập khẩu và thuế GTGT tính theo phương pháp khấu trừ không trực tiếp làm giảm doanh thu. Thuế nhập khẩu là chi phí đầu vào, còn thuế GTGT đầu ra sẽ được khấu trừ với thuế GTGT đầu vào.
Vì vậy, đáp án đúng là D: Tất cả các yếu tố nêu trên (chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán).
* Chiết khấu thương mại: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng do mua hàng với số lượng lớn hoặc đạt các điều kiện mua hàng nhất định. Việc giảm giá trực tiếp này làm giảm số tiền thực tế doanh nghiệp thu về.
* Chiết khấu thanh toán: Khoản tiền doanh nghiệp giảm trừ cho khách hàng thanh toán sớm. Mặc dù khuyến khích thanh toán nhanh, nó làm giảm số tiền doanh thu thực tế.
Thuế nhập khẩu và thuế GTGT tính theo phương pháp khấu trừ không trực tiếp làm giảm doanh thu. Thuế nhập khẩu là chi phí đầu vào, còn thuế GTGT đầu ra sẽ được khấu trừ với thuế GTGT đầu vào.
Vì vậy, đáp án đúng là D: Tất cả các yếu tố nêu trên (chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc kiểm tra chi tiết số dư các tài khoản phải thu khách hàng và dự phòng nợ phải thu khó đòi trong quá trình kiểm toán. Để đảm bảo tính trung thực và hợp lý của số dư này, kiểm toán viên cần xem xét các cơ sở dẫn liệu sau:
* Tính có thật (Existence): Các khoản phải thu được ghi nhận trên sổ kế toán phải thực sự tồn tại và phát sinh từ các giao dịch bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ thực tế.
* Tính đầy đủ (Completeness): Tất cả các khoản phải thu phát sinh trong kỳ phải được ghi nhận đầy đủ trên sổ kế toán.
* Tính chính xác (Accuracy): Các khoản phải thu phải được tính toán và đánh giá đúng giá trị, bao gồm việc lập dự phòng nợ phải thu khó đòi hợp lý.
* Tính giá trị (Valuation): Đảm bảo các khoản phải thu không bị ghi nhận cao hơn giá trị có thể thu hồi.
* Tính trình bày và công bố (Presentation and Disclosure): Các khoản phải thu phải được trình bày và công bố đầy đủ, rõ ràng trên báo cáo tài chính.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Các khoản phải thu trên sổ kế toán là có thật: Đúng, đây là một cơ sở dẫn liệu quan trọng.
* B. Các khoản phải thu được tính toán và đánh giá đúng: Đúng, việc tính toán và đánh giá đúng giá trị các khoản phải thu, bao gồm cả dự phòng nợ phải thu khó đòi, là cần thiết.
* C. Các khoản phải thu được ghi chép và cộng dồn: Đúng, việc ghi chép và cộng dồn chính xác đảm bảo số dư tổng hợp là chính xác.
* D. Tất cả các cơ sở dẫn liệu nêu trên: Đây là đáp án bao quát và đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh cần kiểm tra.
Do đó, đáp án đúng nhất là D, vì nó bao gồm tất cả các cơ sở dẫn liệu cần thiết để kiểm tra chi tiết số dư các tài khoản phải thu khách hàng và dự phòng nợ phải thu khó đòi.
* Tính có thật (Existence): Các khoản phải thu được ghi nhận trên sổ kế toán phải thực sự tồn tại và phát sinh từ các giao dịch bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ thực tế.
* Tính đầy đủ (Completeness): Tất cả các khoản phải thu phát sinh trong kỳ phải được ghi nhận đầy đủ trên sổ kế toán.
* Tính chính xác (Accuracy): Các khoản phải thu phải được tính toán và đánh giá đúng giá trị, bao gồm việc lập dự phòng nợ phải thu khó đòi hợp lý.
* Tính giá trị (Valuation): Đảm bảo các khoản phải thu không bị ghi nhận cao hơn giá trị có thể thu hồi.
* Tính trình bày và công bố (Presentation and Disclosure): Các khoản phải thu phải được trình bày và công bố đầy đủ, rõ ràng trên báo cáo tài chính.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Các khoản phải thu trên sổ kế toán là có thật: Đúng, đây là một cơ sở dẫn liệu quan trọng.
* B. Các khoản phải thu được tính toán và đánh giá đúng: Đúng, việc tính toán và đánh giá đúng giá trị các khoản phải thu, bao gồm cả dự phòng nợ phải thu khó đòi, là cần thiết.
* C. Các khoản phải thu được ghi chép và cộng dồn: Đúng, việc ghi chép và cộng dồn chính xác đảm bảo số dư tổng hợp là chính xác.
* D. Tất cả các cơ sở dẫn liệu nêu trên: Đây là đáp án bao quát và đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh cần kiểm tra.
Do đó, đáp án đúng nhất là D, vì nó bao gồm tất cả các cơ sở dẫn liệu cần thiết để kiểm tra chi tiết số dư các tài khoản phải thu khách hàng và dự phòng nợ phải thu khó đòi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng