Chữ 「日」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "Nhật", tức là mặt trời hoặc ngày. Các phương án khác không đúng:
- KHẨU (口) nghĩa là miệng.
- NGUYỆT (月) nghĩa là mặt trăng.
- MẪU (母) nghĩa là mẹ.
Chữ 「山」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "núi". Trong tiếng Hán Việt, chữ này đọc là "Sơn", cũng mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm nghĩa ĐÚNG, và trong các lựa chọn thì "núi" là đáp án chính xác và trực tiếp nhất.
A. XUYÊN: Sai. Xuyên có nghĩa là dòng sông, không liên quan đến núi.
B. NÚI: Đúng. Đây là nghĩa trực tiếp của chữ 「山」.
C. SƠN: Đúng về mặt Hán Việt, nhưng "núi" sát nghĩa hơn trong ngữ cảnh này.
D. ĐIỀN: Sai. Điền có nghĩa là ruộng, không liên quan đến núi.
Chữ 「金」 trong tiếng Nhật có nhiều nghĩa, trong đó nghĩa phổ biến và chính xác nhất là "Vàng". Các nghĩa khác của 金 bao gồm Kim loại, Tiền bạc, nhưng trong các đáp án được đưa ra, "Vàng" là đáp án chính xác nhất.
A. TOÀN: Không phải là nghĩa của chữ 金.
B. VÀNG: Là một nghĩa chính xác của chữ 金.
C. KIM: Bản thân chữ "Kim" cũng chỉ kim loại, nhưng khi nói về nghĩa của chữ 金 trong tiếng Nhật, "Vàng" là đáp án phù hợp hơn.
D. TIỀN: Cũng là một nghĩa của chữ 金, nhưng "Vàng" là nghĩa gốc và thường được sử dụng hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chữ 「木」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "Mộc" trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ cây cối hoặc gỗ. Các lựa chọn khác (Xuyên, Hưu, Ngưu) không liên quan đến ý nghĩa của chữ 「木」.
Trong tiếng Nhật, 「日曜日」 (Nichiyoubi) có nghĩa là Chủ Nhật. Các thứ trong tuần trong tiếng Nhật được đặt tên theo các yếu tố tự nhiên, và 「日」 (nichi) có nghĩa là mặt trời, đại diện cho ngày Chủ Nhật.
Từ 「土」 trong tiếng Nhật có nghĩa là "đất". Đây là một Hán tự (kanji) cơ bản, thường được sử dụng trong nhiều từ vựng khác liên quan đến đất đai, địa lý, nông nghiệp, v.v.