Khi KTV chính yêu cầu KTV phụ lập báo cáo về các công việc đã thực hiện trong tuần, đó là việc thực hiện chuẩn mực liên quan đến:
Đáp án đúng: C
Trong tình huống này, việc KTV chính yêu cầu KTV phụ lập báo cáo về các công việc đã thực hiện trong tuần thể hiện sự giám sát đầy đủ. KTV chính cần giám sát công việc của KTV phụ để đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy trình kiểm toán.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi yêu cầu xác định hoạt động nào không thuộc phạm vi tuân thủ hệ thống chuẩn mực kiểm toán của kiểm toán viên (KTV).
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn thuế cho đơn vị không thuộc phạm vi kiểm toán và do đó không bắt buộc tuân thủ hệ thống chuẩn mực kiểm toán.
B. Thực hiện dịch vụ soát xét thông tin tài chính là một loại hình dịch vụ đảm bảo, và KTV phải tuân thủ các chuẩn mực liên quan đến soát xét.
C. Thực hiện kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư hoàn thành là một loại hình kiểm toán, và KTV phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
D. Đưa ra ý kiến từ chối về báo cáo tài chính là một kết luận kiểm toán, và KTV phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán để đưa ra kết luận này.
Chuẩn mực kiểm toán đề cập đến cả những nguyên tắc cơ bản cần thực hiện và cách xử lý các mối quan hệ phát sinh trong quá trình kiểm toán. Vì vậy, đáp án B là đầy đủ và chính xác nhất.
Kiểm toán BCTC bởi KTV độc lập là cần thiết để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Điều này xuất phát từ khả năng tồn tại mâu thuẫn lợi ích giữa người lập BCTC (thường là ban quản lý doanh nghiệp) và người sử dụng BCTC (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế...). Ban quản lý có thể có động cơ trình bày BCTC theo hướng có lợi cho họ, trong khi người sử dụng cần thông tin trung thực và khách quan để đưa ra quyết định. KTV độc lập, với vai trò là bên thứ ba, sẽ kiểm tra và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC, giúp giảm thiểu rủi ro thông tin sai lệch.
Phương án A, C và D cũng là những lý do quan trọng liên quan đến kiểm toán, nhưng phương án B là giải thích phù hợp nhất về lý do tại sao cần có sự tham gia của KTV độc lập.
* Phương án A: Nếu các bằng chứng thu thập được mâu thuẫn với nhau, kiểm toán viên cần phải điều tra và giải quyết sự mâu thuẫn này để đảm bảo tính xác thực của thông tin. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cần cảnh giác.
* Phương án B: Khi có những dấu hiệu cho thấy có thể có gian lận, kiểm toán viên cần phải thực hiện các thủ tục kiểm toán bổ sung để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ này. Cảnh giác trong trường hợp này là bắt buộc.
* Phương án C: Chuẩn mực chuyên môn yêu cầu kiểm toán viên phải tuân thủ các quy trình và thủ tục kiểm toán nhất định. Nếu cần thiết phải thực hiện thêm các thủ tục, điều này cho thấy có những vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng hơn, đòi hỏi sự cảnh giác.
Vì cả ba phương án trên đều thể hiện những tình huống mà kiểm toán viên cần phải cảnh giác theo yêu cầu của hoài nghi nghề nghiệp, nên đáp án đúng là D.
- A. Tài sản bán với giá thấp trước khi khấu hao hết: Có thể là dấu hiệu của việc che giấu gian lận (ví dụ, bán tài sản cho bên liên quan với giá thấp, sau đó mua lại với giá cao hơn để rút tiền), nhưng không phải là rủi ro gian lận cao nhất.
- B. Sự khác biệt bất thường giữa số liệu của đơn vị và số liệu xác nhận: Đây là một dấu hiệu trực tiếp và nghiêm trọng của gian lận. Sự khác biệt bất thường cho thấy có thể có sự can thiệp vào số liệu kế toán, hoặc có các giao dịch không được ghi nhận đúng.
- C. Lỗi kỹ thuật trong xử lý số liệu của máy tính, được báo cáo là trường hợp ngoại lệ: Đây là một vấn đề về kiểm soát nội bộ hoặc hệ thống, nhưng không nhất thiết chỉ ra gian lận. Lỗi có thể xảy ra một cách vô ý.
- D. Vòng quay hàng tồn kho tăng đột biến so với kỳ trước: Có thể là dấu hiệu của gian lận (ví dụ, ghi nhận doanh thu sớm hoặc khai khống hàng tồn kho), nhưng cũng có thể do các yếu tố kinh doanh khác.
Trong các lựa chọn trên, sự khác biệt bất thường giữa số liệu của đơn vị và số liệu xác nhận (ví dụ: xác nhận công nợ từ khách hàng hoặc nhà cung cấp) là dấu hiệu rõ ràng và trực tiếp nhất của gian lận. Do đó, nó làm tăng rủi ro gian lận trên BCTC nhiều nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.