Hạch nhân lưỡi nằm ở đáy lưỡi, thuộc phần khẩu hầu (họng miệng). Khẩu hầu là phần giữa của hầu, nằm phía sau miệng và kéo dài xuống đến nắp thanh quản.
Lông mũi: Ngăn chặn các hạt bụi lớn xâm nhập vào đường hô hấp.
Tuyến tiết nhầy: Các tế bào tiết nhầy trong niêm mạc đường hô hấp tiết ra chất nhầy, giữ lại các hạt bụi nhỏ.
Hệ thống lông mao: Các lông mao trên bề mặt tế bào biểu mô rung chuyển, đẩy chất nhầy chứa bụi bẩn ra khỏi đường hô hấp.
Tế bào phế nang II có chức năng chính là sản xuất surfactant, một chất hoạt diện giúp giảm sức căng bề mặt của phế nang, ngăn ngừa xẹp phổi và không liên quan đến cơ chế chống bụi.
Khí quản là một ống dẫn khí từ thanh quản đến phế quản. Thành khí quản được cấu tạo bởi nhiều lớp, bao gồm lớp niêm mạc, lớp dưới niêm mạc, lớp sụn và lớp vỏ ngoài. Vì vậy, đáp án đúng là B. 3 (thường được hiểu là 3 lớp chính, bỏ qua lớp vỏ ngoài đôi khi được tính gộp).
Khi hít vào, thể tích phổi tăng lên, làm giảm áp suất trong đường dẫn khí so với áp suất khí quyển. Khi thở ra, thể tích phổi giảm, làm tăng áp suất trong đường dẫn khí so với áp suất khí quyển. Do đó, áp suất trong đường dẫn khí bằng áp suất khí quyển trước khi hít vào.
Vùng cảm ứng hóa học ngoại biên chịu tác động chủ yếu bởi O2 và H+. CO2 ảnh hưởng đến nồng độ pH máu, còn H+ tác động trực tiếp lên các receptor hóa học. Tuy nhiên, trong các đáp án được đưa ra, chỉ có O2 tác động lên vùng cảm ứng hóa học ngoại biên.
Catecholamin (chẳng hạn như epinephrine và norepinephrine) có tác động làm giãn phế quản, giúp tăng lưu lượng khí vào phổi. Cortisol là một glucocorticoid có vai trò trong việc điều hòa đường huyết và phản ứng viêm. Aldosteron là một mineralocorticoid có vai trò trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể, nhưng không trực tiếp điều hòa lưu lượng khí vào phổi.