Đoạn mã sau dùng để làm gì?
<%
id=Request.queryString(''ID'')
Set rsmenu = Server.CreateObject(''ADODB.RecordSet'')
sqlmenu=''SELECT * FROM MENU where id='' & id
Rsmenu.open sqlmenu, conn,1,3
Rsmenu.Delete
Rsmenu.Update
Response.redirect ''QuanlyMenu.asp''
%>
Đoạn mã sau dùng để làm gì?
<%
id=Request.queryString(''ID'')
Set rsmenu = Server.CreateObject(''ADODB.RecordSet'')
sqlmenu=''SELECT * FROM MENU where id='' & id
Rsmenu.open sqlmenu, conn,1,3
Rsmenu.Delete
Rsmenu.Update
Response.redirect ''QuanlyMenu.asp''
%>
A.
Xóa bản ghi có ID đã truy vấn được trong table Menu rồi chuyển hướng về trang QuanlyMenu.asp
B.
Xóa bản ghi có ID khác với ID chọn được trong table Menu rồi chuyển hướng về trang QuanlyMenu.asp
C.
C.Xóa tất cả bản ghi trong table Menu rồi chuyển hướng về trang QuanlyMenu.asp
D.
D.Xóa tệp QuanlyMenu.asp
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đoạn code này có chức năng xóa một bản ghi dựa trên ID truyền vào từ query string trong bảng MENU, sau đó chuyển hướng người dùng đến trang QuanlyMenu.asp.
* `` và ``: Hai dòng này dùng để include các file baove.asp và admin_dbconnect.asp. Các file này có thể chứa các đoạn code để bảo vệ trang web hoặc kết nối đến cơ sở dữ liệu.
* `id=Request.queryString("ID")`: Lấy giá trị của tham số ID từ query string của URL.
* `Set rsmenu = Server.CreateObject("ADODB.RecordSet")`: Tạo một đối tượng Recordset để thao tác với dữ liệu.
* `sqlmenu="SELECT * FROM MENU where id=" & id`: Tạo câu lệnh SQL để lấy bản ghi từ bảng MENU có ID trùng với giá trị đã lấy ở trên.
* `Rsmenu.open sqlmenu, conn,1,3`: Mở Recordset với câu lệnh SQL đã tạo, sử dụng kết nối conn, và các tham số khác.
* `Rsmenu.Delete`: Xóa bản ghi hiện tại trong Recordset.
* `Rsmenu.Update`: Cập nhật lại Recordset sau khi xóa (cần thiết trong một số trường hợp).
* `Response.redirect "QuanlyMenu.asp"`: Chuyển hướng trình duyệt đến trang QuanlyMenu.asp.
Như vậy, đáp án A là chính xác nhất.





