Định nghĩa “độ ẩm tuyệt đối”
A.
Là tỷ lệ phần trăm giữa độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm bão hòa.
B.
Là lượng hơi nước bão hòa trong không khí tại một thời điểm và nhiệt độ nhất định tính bằng gam/m3.
C.
Là lượng hơi nước có trong không khí vào thời điểm nhất định ở nhiệt độ nhất định tính bằng g/m3.
D.
Tiêu chuẩn Việt Nam quy định độ ẩm tương đối trong môi trường lao động là dao động quanh 75%.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Độ ẩm tuyệt đối là lượng hơi nước thực tế có trong một mét khối không khí (g/m³). Đáp án C phản ánh chính xác định nghĩa này. Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Mô tả độ ẩm tương đối, không phải độ ẩm tuyệt đối.
- B: Mô tả lượng hơi nước bão hòa, không phải độ ẩm tuyệt đối.
- D: Đề cập đến tiêu chuẩn về độ ẩm tương đối, không liên quan đến định nghĩa độ ẩm tuyệt đối.