JavaScript is required

CRC là viết tắt của từ nào sau đây:

A. Check Recovery Code
B. Checksum Redundancy Check
C. Cyclic Redundancy Check
D. Critical Redundancy Code
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu xác định chữ viết tắt CRC là của cụm từ tiếng Anh nào. CRC là một mã kiểm tra lỗi được sử dụng phổ biến trong các mạng máy tính và thiết bị lưu trữ để phát hiện các thay đổi ngẫu nhiên trong dữ liệu thô. Trong các phương án được đưa ra: 1. Check Recovery Code: Không phải là định nghĩa của CRC. 2. Checksum Redundancy Check: Có yếu tố 'Check' và 'Redundancy' nhưng không phải là tên đầy đủ và chính xác. 3. Cyclic Redundancy Check: Đây là tên đầy đủ và chính xác của CRC, mô tả bản chất thuật toán dựa trên đa thức. 4. Critical Redundancy Code: Không liên quan đến định nghĩa của CRC. Do đó, phương án "Cyclic Redundancy Check" là đáp án chính xác.

This document is a final exam paper for the 'Introduction to Computer Networks' course from HK2 2018-2019. It contains multiple-choice questions covering fundamental networking concepts such as network devices, IP addressing, subnetting, routing protocols, TCP/IP functionalities, ARP, DHCP, HTTP, NAT, MAC addresses, IMAP, and port numbers.


40 câu hỏi 75 phút

Câu hỏi liên quan