Chuẩn mực kiểm toán đề cập đến những
Đáp án đúng: B
Chuẩn mực kiểm toán đề cập đến cả những nguyên tắc cơ bản cần thực hiện và cách xử lý các mối quan hệ phát sinh trong quá trình kiểm toán. Vì vậy, đáp án B là đầy đủ và chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Kiểm toán BCTC bởi KTV độc lập là cần thiết để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Điều này xuất phát từ khả năng tồn tại mâu thuẫn lợi ích giữa người lập BCTC (thường là ban quản lý doanh nghiệp) và người sử dụng BCTC (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế...). Ban quản lý có thể có động cơ trình bày BCTC theo hướng có lợi cho họ, trong khi người sử dụng cần thông tin trung thực và khách quan để đưa ra quyết định. KTV độc lập, với vai trò là bên thứ ba, sẽ kiểm tra và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC, giúp giảm thiểu rủi ro thông tin sai lệch.
Phương án A, C và D cũng là những lý do quan trọng liên quan đến kiểm toán, nhưng phương án B là giải thích phù hợp nhất về lý do tại sao cần có sự tham gia của KTV độc lập.
* Phương án A: Nếu các bằng chứng thu thập được mâu thuẫn với nhau, kiểm toán viên cần phải điều tra và giải quyết sự mâu thuẫn này để đảm bảo tính xác thực của thông tin. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cần cảnh giác.
* Phương án B: Khi có những dấu hiệu cho thấy có thể có gian lận, kiểm toán viên cần phải thực hiện các thủ tục kiểm toán bổ sung để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ này. Cảnh giác trong trường hợp này là bắt buộc.
* Phương án C: Chuẩn mực chuyên môn yêu cầu kiểm toán viên phải tuân thủ các quy trình và thủ tục kiểm toán nhất định. Nếu cần thiết phải thực hiện thêm các thủ tục, điều này cho thấy có những vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng hơn, đòi hỏi sự cảnh giác.
Vì cả ba phương án trên đều thể hiện những tình huống mà kiểm toán viên cần phải cảnh giác theo yêu cầu của hoài nghi nghề nghiệp, nên đáp án đúng là D.
- A. Tài sản bán với giá thấp trước khi khấu hao hết: Có thể là dấu hiệu của việc che giấu gian lận (ví dụ, bán tài sản cho bên liên quan với giá thấp, sau đó mua lại với giá cao hơn để rút tiền), nhưng không phải là rủi ro gian lận cao nhất.
- B. Sự khác biệt bất thường giữa số liệu của đơn vị và số liệu xác nhận: Đây là một dấu hiệu trực tiếp và nghiêm trọng của gian lận. Sự khác biệt bất thường cho thấy có thể có sự can thiệp vào số liệu kế toán, hoặc có các giao dịch không được ghi nhận đúng.
- C. Lỗi kỹ thuật trong xử lý số liệu của máy tính, được báo cáo là trường hợp ngoại lệ: Đây là một vấn đề về kiểm soát nội bộ hoặc hệ thống, nhưng không nhất thiết chỉ ra gian lận. Lỗi có thể xảy ra một cách vô ý.
- D. Vòng quay hàng tồn kho tăng đột biến so với kỳ trước: Có thể là dấu hiệu của gian lận (ví dụ, ghi nhận doanh thu sớm hoặc khai khống hàng tồn kho), nhưng cũng có thể do các yếu tố kinh doanh khác.
Trong các lựa chọn trên, sự khác biệt bất thường giữa số liệu của đơn vị và số liệu xác nhận (ví dụ: xác nhận công nợ từ khách hàng hoặc nhà cung cấp) là dấu hiệu rõ ràng và trực tiếp nhất của gian lận. Do đó, nó làm tăng rủi ro gian lận trên BCTC nhiều nhất.
Động cơ gian lận BCTC xuất phát từ áp lực hoặc sự thôi thúc từ bên trong để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. Ban Giám đốc quan tâm quá mức tới việc duy trì hoặc gia tăng giá cổ phiếu hoặc xu hướng thu nhập của doanh nghiệp: Đây là một động cơ mạnh mẽ. Áp lực để duy trì hoặc tăng giá cổ phiếu có thể khiến ban giám đốc tìm cách gian lận BCTC để đạt được mục tiêu này, ngay cả khi điều đó có nghĩa là làm sai lệch tình hình tài chính thực tế của công ty.
- B. Hệ thống kế toán và hệ thống thông tin không hiệu quả: Đây là dấu hiệu của sự yếu kém trong kiểm soát nội bộ, tạo điều kiện cho gian lận, chứ không phải là động cơ trực tiếp thúc đẩy gian lận.
- C. Các giao dịch quan trọng với bên liên quan nằm ngoài quá trình kinh doanh thông thường hoặc với các đơn vị liên quan chưa được kiểm toán hoặc được doanh nghiệp kiểm toán khác kiểm toán: Đây là một dấu hiệu cảnh báo (red flag) về khả năng có gian lận, chứ không phải là động cơ thúc đẩy gian lận.
- D. Mức độ cạnh tranh cao hay thị trường bão hòa, kèm theo lợi nhuận suy giảm: Đây có thể là một áp lực bên ngoài dẫn đến gian lận, nhưng nó không trực tiếp là động cơ từ bên trong như lựa chọn A.
Vì vậy, đáp án A là động cơ trực tiếp và rõ ràng nhất dẫn đến gian lận BCTC.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.