Trong mô hình IS-LM, lãi suất sẽ ___________ và thu nhập sẽ _____________ khi mà NHTW _____________ tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Đáp án đúng: A
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế học đại cương có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành kinh tế làm tư liệu ôn thi, đồng thời là trợ thủ đắc lực cho học viên cao học.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm kinh tế học liên quan đến sự thỏa mãn và tiêu dùng. Cụ thể, nó đề cập đến việc sự thỏa mãn giảm dần khi tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Phân tích các phương án:
- Nghịch lý về giá trị: Nghịch lý về giá trị (Paradox of Value) đề cập đến việc một số thứ thiết yếu cho cuộc sống (ví dụ: nước) lại có giá trị thị trường thấp, trong khi một số thứ không thiết yếu (ví dụ: kim cương) lại có giá trị thị trường cao. Điều này không liên quan trực tiếp đến việc sự thỏa mãn giảm dần khi tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm.
- Thặng dư tiêu dùng: Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ và giá thực tế mà họ phải trả. Nó thể hiện lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Nó không trực tiếp giải thích việc sự thỏa mãn giảm dần.
- Tổng dụng ích giảm dần: Tổng dụng ích (Total Utility) là tổng mức độ thỏa mãn hoặc hài lòng mà một người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ nhất định. Mặc dù tổng dụng ích có thể tăng khi tiêu thụ thêm, nhưng mức tăng sẽ chậm dần, liên quan đến khái niệm dụng ích cận biên.
- Dụng ích cận biên giảm dần: Dụng ích cận biên (Marginal Utility) là sự thay đổi trong tổng dụng ích do tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Nguyên tắc dụng ích cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Utility) nói rằng khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ, sự thỏa mãn tăng thêm (dụng ích cận biên) sẽ giảm dần. Đây chính xác là hiện tượng được mô tả trong câu hỏi: cốc bia thứ 4 không mang lại sự thỏa mãn nhiều bằng cốc bia thứ 3.
Kết luận:
Phương án đúng nhất là Dụng ích cận biên giảm dần, vì nó trực tiếp giải thích hiện tượng sự thỏa mãn giảm dần khi tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm (cốc bia).
* Phương án 1: Giảm tỷ lệ thất nghiệp. Cắt giảm chi tiêu ngân sách có thể làm giảm tỷ lệ thất nghiệp trong một số trường hợp nhất định (ví dụ như đầu tư vào một số ngành trọng điểm), nhưng không phải là mục tiêu trực tiếp và không phải lúc nào cũng đúng.
* Phương án 2: Tăng đầu tư cho giáo dục. Cắt giảm chi tiêu ngân sách thường đi ngược lại với việc tăng đầu tư cho giáo dục, vì giáo dục là một khoản chi tiêu lớn của chính phủ.
* Phương án 4: Giảm thuế. Giảm thuế và cắt giảm chi tiêu ngân sách là hai biện pháp khác nhau. Giảm thuế có thể kích thích kinh tế, nhưng cũng có thể làm tăng thâm hụt ngân sách nếu không được bù đắp bằng các biện pháp khác.
* Dịch vụ cắt tóc: Đây là một dịch vụ được cung cấp trong năm 1989, do đó doanh thu từ dịch vụ này được tính vào GDP năm 1989.
* Dịch vụ của nhà môi giới bất động sản: Đây cũng là một dịch vụ được cung cấp trong năm 1989, vì vậy doanh thu từ dịch vụ này được tính vào GDP năm 1989.
* Một ngôi nhà được xây dựng năm 1988 và được bán lần đầu tiên trong năm 1989: GDP tính giá trị của hàng hóa và dịch vụ *được sản xuất* trong năm đó. Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1988, vì vậy giá trị của nó đã được tính vào GDP năm 1988. Việc bán ngôi nhà vào năm 1989 không tạo ra sản phẩm mới, mà chỉ là sự chuyển giao tài sản.
Vì vậy, đáp án đúng là "Một ngôi nhà được xây dựng năm 1988 và được bán lần đầu tiên trong năm 1989".
Câu hỏi này liên quan đến các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng ở các nước Đông Á. Trong các lựa chọn được đưa ra, lựa chọn thứ ba là chính xác nhất vì nó chỉ ra một trong những yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế của khu vực này: tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và giáo dục là những yếu tố then chốt thúc đẩy năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Các lựa chọn khác không chính xác vì những lý do sau:
- Nguồn tài nguyên dồi dào không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng của tất cả các nước Đông Á. Một số nước có ít tài nguyên thiên nhiên nhưng vẫn tăng trưởng mạnh mẽ.
- Các nước Đông Á không phải là các nước đế quốc và không vơ vét của cải từ chiến tranh.
- Sự giàu có không phải là một yếu tố cố định, mà là kết quả của các chính sách và chiến lược phát triển kinh tế.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.