Trả lời:
Đáp án đúng: B
Vi điều khiển 8051 thường hoạt động ở tốc độ đo bằng MHz (Megahertz). MIPS (Millions of Instructions Per Second) là đơn vị đo hiệu năng xử lý, GHz (Gigahertz) thường dùng cho các bộ vi xử lý hiện đại hơn, và kHz (Kilohertz) là đơn vị đo tần số thấp hơn nhiều so với tốc độ hoạt động của 8051.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vi điều khiển 8051 có nhiều chế độ hoạt động khác nhau, và mỗi chế độ có đặc điểm riêng về tốc độ và cách thức truyền thông. Trong các chế độ được liệt kê:
- Chế độ 0: Sử dụng cả hai chân RXD và TXD cho truyền dữ liệu nối tiếp đồng bộ. Tốc độ truyền bị giới hạn.
- Chế độ 1: Sử dụng UART tiêu chuẩn, cho phép truyền dữ liệu nối tiếp không đồng bộ 8-bit.
- Chế độ 2: Cho phép truyền dữ liệu nối tiếp không đồng bộ 9-bit với tốc độ baud cố định (thường là fosc/32 hoặc fosc/64, trong đó fosc là tần số dao động của vi điều khiển). Chế độ này thường được sử dụng để đạt tốc độ truyền cao hơn so với chế độ 0 và 1.
- Chế độ 3: Tương tự như chế độ 1 nhưng cho phép sử dụng ngắt.
Như vậy, chế độ 2 thường được sử dụng để đạt tốc độ cao hơn so với các chế độ khác, do đó đáp án đúng là C.
- Chế độ 0: Sử dụng cả hai chân RXD và TXD cho truyền dữ liệu nối tiếp đồng bộ. Tốc độ truyền bị giới hạn.
- Chế độ 1: Sử dụng UART tiêu chuẩn, cho phép truyền dữ liệu nối tiếp không đồng bộ 8-bit.
- Chế độ 2: Cho phép truyền dữ liệu nối tiếp không đồng bộ 9-bit với tốc độ baud cố định (thường là fosc/32 hoặc fosc/64, trong đó fosc là tần số dao động của vi điều khiển). Chế độ này thường được sử dụng để đạt tốc độ truyền cao hơn so với chế độ 0 và 1.
- Chế độ 3: Tương tự như chế độ 1 nhưng cho phép sử dụng ngắt.
Như vậy, chế độ 2 thường được sử dụng để đạt tốc độ cao hơn so với các chế độ khác, do đó đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong hệ vi xử lý, các thành phần liên kết với nhau thông qua ba hệ thống bus chính: bus địa chỉ (address bus), bus dữ liệu (data bus), và bus điều khiển (control bus).
- Bus địa chỉ: dùng để xác định địa chỉ của bộ nhớ hoặc thiết bị ngoại vi mà CPU muốn truy cập.
- Bus dữ liệu: dùng để truyền dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
- Bus điều khiển: dùng để truyền các tín hiệu điều khiển, đồng bộ và trạng thái giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
Vì vậy, đáp án đúng là B. 3
- Bus địa chỉ: dùng để xác định địa chỉ của bộ nhớ hoặc thiết bị ngoại vi mà CPU muốn truy cập.
- Bus dữ liệu: dùng để truyền dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
- Bus điều khiển: dùng để truyền các tín hiệu điều khiển, đồng bộ và trạng thái giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
Vì vậy, đáp án đúng là B. 3
Lời giải:
Đáp án đúng: D
CPU (Central Processing Unit) là bộ xử lý trung tâm, đóng vai trò là não bộ của máy tính. Chức năng chính của CPU bao gồm:
- Điều hành hoạt động của toàn bộ hệ thống theo ý định của người dùng thông qua chương trình điều khiển (hệ điều hành và các ứng dụng).
- Thực thi các chương trình bằng cách thực hiện các lệnh theo một chu trình lặp đi lặp lại, gọi là chu kỳ lệnh (fetch, decode, execute).
Do đó, đáp án D bao gồm cả hai chức năng quan trọng này, là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về cách thức tuân thủ giấy phép GNU General Public License (GPL) khi sử dụng nó cho phần mềm của bạn. GPL yêu cầu giữ lại các thông báo bản quyền và giấy phép gốc. Điều này có thể thực hiện bằng nhiều cách:
* A. Một thông báo độc lập đi kèm: Việc cung cấp một file riêng biệt chứa thông tin về giấy phép (ví dụ: `LICENSE.txt` hoặc `COPYING`) là một cách phổ biến để tuân thủ GPL.
* B. Đính kèm vào phần đầu của tập tin mã nguồn (dưới dạng ghi chú): Thêm thông tin giấy phép vào đầu mỗi file mã nguồn (thường là dưới dạng comment) cũng là một phương pháp được chấp nhận. Điều này đảm bảo thông tin giấy phép luôn đi kèm với mã.
* C. Đính kèm vào phần cuối của tập tin mã nguồn (dưới dạng ghi chú): Tương tự như trên, việc đặt thông tin giấy phép ở cuối file mã nguồn cũng hợp lệ.
Vì cả ba phương pháp trên đều đúng, đáp án chính xác là D.
* A. Một thông báo độc lập đi kèm: Việc cung cấp một file riêng biệt chứa thông tin về giấy phép (ví dụ: `LICENSE.txt` hoặc `COPYING`) là một cách phổ biến để tuân thủ GPL.
* B. Đính kèm vào phần đầu của tập tin mã nguồn (dưới dạng ghi chú): Thêm thông tin giấy phép vào đầu mỗi file mã nguồn (thường là dưới dạng comment) cũng là một phương pháp được chấp nhận. Điều này đảm bảo thông tin giấy phép luôn đi kèm với mã.
* C. Đính kèm vào phần cuối của tập tin mã nguồn (dưới dạng ghi chú): Tương tự như trên, việc đặt thông tin giấy phép ở cuối file mã nguồn cũng hợp lệ.
Vì cả ba phương pháp trên đều đúng, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu *không* phải là ưu điểm của mã nguồn mở.
* A. Phần mềm mã nguồn mở cung cấp kèm mã nguồn: Đây là một ưu điểm rất lớn của mã nguồn mở. Việc có mã nguồn cho phép người dùng tùy biến, sửa đổi, và hiểu rõ cách phần mềm hoạt động. Vì vậy, đây là ưu điểm.
* B. Phần mềm mã nguồn mở giúp cân bằng giá, chống độc quyền: Mã nguồn mở tạo ra sự cạnh tranh, giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn và giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Do đó, đây là ưu điểm.
* C. Phần mềm mã nguồn mở không phải mất tiền mua: Thông thường, phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng miễn phí. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đúng. Một số dự án mã nguồn mở vẫn có thể yêu cầu trả phí cho các dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh hoặc các phiên bản thương mại. Mặc dù có thể sử dụng miễn phí, việc này không phải lúc nào cũng đúng.
* D. Phần mềm mã nguồn mở có độ ổn định cao: Vì có nhiều người cùng tham gia phát triển và kiểm tra, phần mềm mã nguồn mở thường có độ ổn định cao hơn so với phần mềm độc quyền. Đây là ưu điểm.
Như vậy, đáp án C không phải là ưu điểm tuyệt đối của mã nguồn mở. Mặc dù phần lớn là miễn phí, nhưng vẫn có trường hợp ngoại lệ cần trả phí.
* A. Phần mềm mã nguồn mở cung cấp kèm mã nguồn: Đây là một ưu điểm rất lớn của mã nguồn mở. Việc có mã nguồn cho phép người dùng tùy biến, sửa đổi, và hiểu rõ cách phần mềm hoạt động. Vì vậy, đây là ưu điểm.
* B. Phần mềm mã nguồn mở giúp cân bằng giá, chống độc quyền: Mã nguồn mở tạo ra sự cạnh tranh, giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn và giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Do đó, đây là ưu điểm.
* C. Phần mềm mã nguồn mở không phải mất tiền mua: Thông thường, phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng miễn phí. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đúng. Một số dự án mã nguồn mở vẫn có thể yêu cầu trả phí cho các dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh hoặc các phiên bản thương mại. Mặc dù có thể sử dụng miễn phí, việc này không phải lúc nào cũng đúng.
* D. Phần mềm mã nguồn mở có độ ổn định cao: Vì có nhiều người cùng tham gia phát triển và kiểm tra, phần mềm mã nguồn mở thường có độ ổn định cao hơn so với phần mềm độc quyền. Đây là ưu điểm.
Như vậy, đáp án C không phải là ưu điểm tuyệt đối của mã nguồn mở. Mặc dù phần lớn là miễn phí, nhưng vẫn có trường hợp ngoại lệ cần trả phí.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng