"Thuế quan hóa" là việc chuyển các hình thức bảo hộ bằng các biện pháp phi thuế quan sang bảo hộ bằng thuế quan ở mức bảo hộ:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Các quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế vì nhiều lý do, trong đó có:
- Giảm bớt được hàng rào thuế khi xuất khẩu: Hội nhập giúp các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do, qua đó giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
- Tăng dòng vốn đầu tư quốc tế vào trong nước: Hội nhập tạo môi trường đầu tư hấp dẫn hơn, thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.
- Điều chỉnh được hiệu quả hơn các chính sách thương mại: Hội nhập giúp các quốc gia tiếp cận thông tin và kinh nghiệm quốc tế, từ đó điều chỉnh chính sách thương mại một cách hiệu quả hơn.
Do đó, đáp án D (Tất cả các ý kiến trên) là đáp án đúng.
Lý thuyết Heckscher-Ohlin giải thích rằng sự khác biệt trong thương mại quốc tế xuất phát từ:
Lý thuyết Heckscher-Ohlin là một mô hình kinh tế giải thích thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về nguồn lực (yếu tố sản xuất) giữa các quốc gia. Mô hình này cho rằng các quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều các yếu tố sản xuất mà họ có nhiều, và nhập khẩu hàng hóa sử dụng nhiều các yếu tố sản xuất mà họ khan hiếm. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
A. Lợi thế công nghệ: Mặc dù công nghệ có vai trò trong thương mại, nhưng lý thuyết Heckscher-Ohlin tập trung vào các yếu tố sản xuất.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên: Tài nguyên thiên nhiên là một yếu tố, nhưng lý thuyết Heckscher-Ohlin tập trung vào các yếu tố sản xuất rộng hơn như lao động và vốn.
D. Sự khác biệt về nhu cầu tiêu dùng: Nhu cầu tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến thương mại, nhưng không phải là yếu tố chính trong lý thuyết Heckscher-Ohlin.
Trong lý thuyết FDI, các công ty đa quốc gia (MNCs) đầu tư vào quốc gia khác vì nhiều lý do, nhưng lý do chính và phổ biến nhất là tìm kiếm thị trường mới. Việc mở rộng sang thị trường mới cho phép các công ty tăng doanh thu, tiếp cận nhiều khách hàng hơn, và đa dạng hóa rủi ro.
- A. Tìm kiếm thị trường mới: Đây là động lực quan trọng hàng đầu. Các công ty muốn tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm và dịch vụ của họ ở những thị trường mà họ chưa có mặt.
- B. Đạt được lợi thế công nghệ: Mặc dù một số FDI có thể nhằm mục đích tiếp cận công nghệ mới, nhưng đây không phải là lý do chính.
- C. Giảm chi phí sản xuất: Đây cũng là một động lực quan trọng khác, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp thâm dụng lao động. Tuy nhiên, nó thường đứng sau việc tìm kiếm thị trường.
- D. Tìm kiếm nguồn tài nguyên: Điều này đặc biệt đúng đối với các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhưng nó không phải là lý do chính cho FDI nói chung.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao quát được động lực phổ biến và quan trọng nhất thúc đẩy các công ty đa quốc gia thực hiện FDI.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Điều này bao gồm việc giảm thiểu các rào cản thương mại, thiết lập các quy tắc thương mại công bằng và minh bạch, và cung cấp một cơ chế để giải quyết các tranh chấp phát sinh.
- Phương án A sai: WTO không tạo ra các quy định thương mại quốc gia, mà tạo ra các quy định thương mại quốc tế mà các quốc gia thành viên phải tuân thủ.
- Phương án B sai: WTO không kiểm soát các chính sách thuế của các quốc gia, mà tập trung vào các vấn đề liên quan đến thương mại như thuế nhập khẩu và các biện pháp phi thuế quan.
- Phương án C đúng: WTO thúc đẩy thương mại tự do thông qua việc giảm thiểu các rào cản thương mại và giải quyết các tranh chấp thương mại thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của mình.
- Phương án D sai: WTO không quản lý các chính sách bảo hộ một cách trực tiếp, mà cố gắng giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng đối với thương mại quốc tế.
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, mục tiêu chính là tạo ra một khu vực thương mại tự do rộng lớn bằng cách giảm thiểu hoặc loại bỏ các loại thuế quan và hàng rào phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên. Điều này giúp tăng cường thương mại, đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.