Subnet mask 255.255.255.0 dành cho lớp địa chỉ nào?
A.
Lớp D.
B.
Lớp B.
C.
Lớp A.
D.
Lớp C.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Subnet mask 255.255.255.0 (hay /24) thường được sử dụng cho mạng lớp C. Lớp C có octet đầu tiên từ 192 đến 223 và thường sử dụng subnet mask mặc định là 255.255.255.0 để chia mạng thành các mạng con nhỏ hơn.
Kỹ thuật CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) là một giao thức được sử dụng trong mạng Ethernet để tránh xung đột dữ liệu. Khi một nút mạng muốn truyền dữ liệu, nó sẽ lắng nghe đường truyền (carrier sense). Nếu đường truyền rảnh, nút mạng sẽ bắt đầu truyền. Tuy nhiên, nếu hai hoặc nhiều nút mạng cùng truyền đồng thời, xung đột sẽ xảy ra. Khi phát hiện xung đột (collision detection), các nút mạng sẽ dừng truyền và gửi tín hiệu gây nhiễu (jam signal) để đảm bảo tất cả các nút mạng đều nhận biết được xung đột. Sau đó, mỗi nút mạng sẽ đợi một khoảng thời gian ngẫu nhiên trước khi thử lại. Khoảng thời gian đợi này được tính bằng số ngẫu nhiên nhân với khe thời gian (time slot).
Kỹ thuật chuyển thẻ bài (token passing) là một phương pháp điều khiển truy cập mạng, trong đó một "thẻ bài" đặc biệt tuần tự được chuyển từ trạm này sang trạm khác. Trạm nào giữ thẻ bài thì có quyền truyền dữ liệu. Khi truyền xong, trạm đó chuyển thẻ bài cho trạm kế tiếp. Phương pháp này thường được sử dụng trong cấu trúc mạng Ring để tránh xung đột dữ liệu, vì chỉ có một trạm được phép truyền tại một thời điểm.
Các cấu trúc khác: - Bus: Thường dùng CSMA/CD hoặc CSMA/CA để tránh xung đột. - Mesh: Sử dụng định tuyến để truyền dữ liệu, không dùng thẻ bài. - Star: Các trạm kết nối đến một trung tâm, trung tâm này điều khiển việc truyền dữ liệu, không dùng thẻ bài.
Lớp truy nhập mạng (Network Access Layer) hay còn gọi là lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình TCP/IP hoặc OSI, chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu giữa hai nút mạng trực tiếp kết nối với nhau. Đơn vị dữ liệu được sử dụng ở lớp này được gọi là khung dữ liệu (Data Frame). Các lớp khác sử dụng các đơn vị dữ liệu khác nhau, ví dụ lớp mạng sử dụng gói dữ liệu (packet), lớp giao vận sử dụng đoạn dữ liệu (segment).
Giao thức IP (Internet Protocol) hoạt động ở lớp liên mạng (Internet Layer) trong mô hình TCP/IP. Lớp này chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Các lớp khác có chức năng khác nhau:
Lớp truy nhập mạng (Network Access Layer) xử lý việc truyền dữ liệu vật lý trên mạng cục bộ.
Lớp phiên (Session Layer) quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng. (Lớp này thuộc mô hình OSI, không phải TCP/IP).
Lớp truyền tải (Transport Layer) đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng.