JavaScript is required

Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung gồm:?

A.

A. Các loại ràng buộc và cơ chế ép buộc thực thi.

B.

B. Một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn

C.

C. Một cơ chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn ven khi có cập nhật.

D.

D. Một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn, và một định chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn ven khi có cập nhật.

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung bao gồm một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn, và một cơ chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn vẹn khi có cập nhật. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu trong hệ thống luôn tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa, duy trì tính nhất quán và chính xác của dữ liệu. Phương án A chỉ đề cập đến các loại ràng buộc và cơ chế ép buộc thực thi, nhưng không bao gồm ngôn ngữ để diễn tả các ràng buộc này. Phương án B chỉ đề cập đến ngôn ngữ diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn, nhưng không bao gồm cơ chế thực thi. Phương án C chỉ đề cập đến cơ chế thực thi, nhưng không bao gồm ngôn ngữ để diễn tả các ràng buộc. Phương án D bao gồm cả ngôn ngữ diễn tả và cơ chế thực thi, do đó là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.

Câu hỏi liên quan