JavaScript is required

Hadoop sử dụng những cơ chế nào để làm cho NameNode có khả năng chống lại sự cố?

A.

A. Sao lưu siêu dữ liệu hệ thống tệp vào đĩa cục bộ và gắn kết NFS từ xa.

B.

B. Lưu trữ siêu dữ liệu hệ thống tệp trên đám mây.

C.

C. Sử dụng máy có ít nhất 12 CPU.

D.

D. Sử dụng phần cứng đắt tiền và đáng tin cậy.

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Hadoop sử dụng hai cơ chế chính để đảm bảo khả năng chống chịu lỗi cho NameNode:

  1. Sao lưu siêu dữ liệu (metadata) hệ thống tệp vào đĩa cục bộ: NameNode định kỳ ghi lại trạng thái của hệ thống tệp (ví dụ: cấu trúc thư mục, quyền truy cập, v.v.) vào một tệp trên đĩa cục bộ. Điều này đảm bảo rằng nếu NameNode gặp sự cố, nó có thể khôi phục trạng thái hệ thống tệp từ bản sao lưu này.
  2. Gắn kết NFS từ xa (Network File System): NameNode có thể sao lưu siêu dữ liệu vào một hệ thống tệp NFS được gắn kết từ xa. Điều này cung cấp thêm một lớp bảo vệ bằng cách lưu trữ bản sao của siêu dữ liệu trên một máy chủ khác, giảm nguy cơ mất dữ liệu nếu máy chủ NameNode chính bị lỗi.

Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến khả năng chịu lỗi của NameNode trong Hadoop:

  • Lưu trữ siêu dữ liệu trên đám mây có thể là một lựa chọn sao lưu, nhưng không phải là cơ chế mặc định hoặc tiêu chuẩn được Hadoop sử dụng cho khả năng chịu lỗi NameNode.
  • Số lượng CPU không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lỗi.
  • Sử dụng phần cứng đắt tiền có thể tăng độ tin cậy, nhưng không giải quyết vấn đề mất dữ liệu trong trường hợp lỗi phần cứng hoặc phần mềm. Hadoop được thiết kế để chạy trên phần cứng commodity (tiêu chuẩn) và cung cấp khả năng chịu lỗi thông qua các cơ chế phần mềm.

Câu hỏi liên quan