Giám đốc tài chính đưa ra ý tưởng xây dựng một phần mềm quản trị rủi ro tài chính?
Đáp án đúng: D
Giám đốc tài chính đưa ra ý tưởng xây dựng một phần mềm quản trị rủi ro tài chính thể hiện yêu cầu lãnh đạo. Lãnh đạo, trong trường hợp này là giám đốc tài chính, thể hiện tầm nhìn và chủ động đề xuất các giải pháp để cải thiện hoạt động của tổ chức, cụ thể là quản trị rủi ro tài chính.
Câu hỏi liên quan
- A. Chi phí ẩn: Chi phí ẩn là chi phí không được ghi nhận trực tiếp nhưng vẫn ảnh hưởng đến lợi nhuận (ví dụ: chi phí cơ hội).
- C. Chi phí cơ hội: Chi phí cơ hội là giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án khác.
- D. Chi phí không được hạch toán vào chi phí DỰ ÁN: Chi phí chìm vẫn có thể được hạch toán vào chi phí dự án, nhưng việc thu hồi là không thể.
* Phương án A: "Thông qua thay đổi nếu ngân sách cho phép" - Phương án này hợp lý vì nó xem xét yếu tố ngân sách, một yếu tố quan trọng khi thực hiện thay đổi dự án. Tuy nhiên, nó chưa đủ vì còn cần xem xét các yếu tố khác như thời gian, nguồn lực và tác động đến các mục tiêu khác của dự án.
* Phương án B: "Từ chối thay đổi nếu nó nằm ngoài phạm vi dự án" - Đây là một phản ứng có thể xảy ra, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng. Nếu thay đổi này thực sự nằm ngoài phạm vi dự án và không mang lại giá trị đáng kể, thì việc từ chối là hợp lý. Tuy nhiên, cần cân nhắc mối quan hệ với nhà tài trợ.
* Phương án C: "Thông qua sự thay đổi này vì nhà tài trợ muốn vậy" - Phương án này không phù hợp vì quyết định quản lý dự án không nên chỉ dựa trên mong muốn của nhà tài trợ mà cần xem xét đến các yếu tố khác như tính khả thi, chi phí, và tác động đến mục tiêu dự án.
* Phương án D: "Từ chối thay đổi vì dự án đã ở giai đoạn triển khai" - Việc dự án ở giai đoạn triển khai không phải là lý do duy nhất để từ chối thay đổi. Thay đổi vẫn có thể được thực hiện nếu nó mang lại lợi ích đáng kể và được quản lý một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc thay đổi ở giai đoạn này có thể gây ra nhiều khó khăn và tốn kém hơn.
Đáp án chính xác nhất là phương án A, vì nó thể hiện sự cân nhắc về ngân sách và khả năng thực hiện thay đổi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là phản ứng đầu tiên. Sau đó, cần thực hiện đánh giá thay đổi một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Phương án A: "Tiến hành một buổi phỏng vấn trực tiếp một đối một" là một kỹ thuật tốt để thu thập thông tin chi tiết và làm rõ các điểm chưa rõ. Phỏng vấn trực tiếp cho phép người phỏng vấn đặt câu hỏi trực tiếp và nhận được phản hồi ngay lập tức, giúp hiểu sâu hơn về quan điểm của người được phỏng vấn.
Phương án B: "Tiến hành một buổi tiếp xúc với các khách hàng được tạo điều kiện thuận lợi" cũng là một kỹ thuật hiệu quả. Các buổi tiếp xúc được tạo điều kiện thuận lợi (facilitated workshops) giúp tập hợp các bên liên quan chính để thảo luận và đạt được sự đồng thuận về mục tiêu và phạm vi của dự án. Điều này đặc biệt hữu ích khi có nhiều quan điểm khác nhau cần được thống nhất.
Phương án C: "Tìm kiếm sự ủng hộ dự án chính thức từ các khách hàng dự án" quan trọng, nhưng nó không trực tiếp giúp làm rõ mục đích và mục tiêu của dự án khi thông tin ban đầu không rõ ràng. Sự ủng hộ đến sau khi các mục tiêu đã được xác định rõ ràng.
Vì cả A và B đều là các kỹ thuật phù hợp để làm rõ mục đích và mục tiêu của dự án, phương án D là đáp án đúng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quản lý thay đổi phạm vi dự án. Khi có yêu cầu thay đổi từ khách hàng hoặc nhà tài trợ, giám đốc dự án cần đánh giá tác động của sự thay đổi đó đến các yếu tố khác của dự án (thời gian, chi phí, nguồn lực) trước khi đưa ra quyết định. Phương án D là phù hợp nhất vì nó thể hiện việc đánh giá tác động một cách chi tiết và trực quan, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về những hệ quả của việc thay đổi phạm vi dự án.
Câu hỏi mô tả việc đội dự án đã gần hoàn thành việc xây dựng và chuẩn bị kiểm thử toàn bộ ứng dụng. Điều này chỉ ra rằng họ đang tiến hành kiểm thử ở cấp độ cao nhất, kiểm tra toàn bộ hệ thống sau khi các thành phần (module, đơn vị) đã được kiểm tra riêng lẻ.
A. UAT (Kiểm thử chấp thuận người sử dụng): Được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng ứng dụng đáp ứng yêu cầu kinh doanh của họ. Thường được thực hiện sau khi kiểm thử hệ thống hoàn tất, trước khi triển khai.
B. Module: Kiểm thử một phần/module của hệ thống.
C. Đơn vị: Kiểm thử các thành phần/đơn vị nhỏ nhất của phần mềm.
D. Hệ thống: Kiểm thử toàn bộ hệ thống để đảm bảo tất cả các thành phần hoạt động cùng nhau một cách chính xác. Đây là loại kiểm thử phù hợp khi đội dự án gần hoàn thành việc xây dựng và sẵn sàng kiểm tra *toàn bộ* ứng dụng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.