Để xác định tỷ suất tự tài trợ tổng quát, người ta không sử dụng yếu tố nào:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tỷ suất tự tài trợ tổng quát là một chỉ số tài chính đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho tổng tài sản của mình. Công thức tính tỷ suất này là: Vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn. Như vậy, để xác định tỷ suất tự tài trợ tổng quát, người ta sử dụng vốn chủ sở hữu và tổng nguồn vốn. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn và dài hạn không được sử dụng trực tiếp trong công thức này.
Do đó, đáp án C và D được sử dụng để tính toán tỷ suất tự tài trợ. Đáp án A và B không được sử dụng.
Vậy, đáp án đúng là A. Các khoản ĐTTC ngắn hạn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) là một chỉ số tài chính đo lường hiệu quả quản lý hàng tồn kho của một doanh nghiệp. Nó cho biết một doanh nghiệp đã bán và thay thế hàng tồn kho của mình bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian nhất định. Công thức tính số vòng quay hàng tồn kho là: Số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho bình quân Trong đó: - Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS): Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. - Giá trị hàng tồn kho bình quân: Trung bình cộng của giá trị hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ. Như vậy, ta thấy doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ không được sử dụng để xác định số vòng luân chuyển hàng tồn kho mà là giá vốn hàng bán.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản (Return on Assets - ROA) là một chỉ số tài chính quan trọng, đo lường khả năng một công ty tạo ra lợi nhuận từ tài sản mà nó sở hữu. Công thức tính ROA là: \( ROA = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Tổng tài sản bình quân}} \). Tuy nhiên, để đánh giá khả năng sinh lời *trước* tác động của thuế và chi phí lãi vay (tức là hiệu quả hoạt động cốt lõi), người ta thường sử dụng "Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh (trước thuế)" thay cho lợi nhuận sau thuế. Tổng trị giá tài sản bình quân được sử dụng để so sánh với lợi nhuận, cho biết một đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. Chi phí lãi vay không trực tiếp tham gia vào tính ROA mà thường ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế. Do đó, để xác định tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản, cần sử dụng cả lãi thuần từ hoạt động kinh doanh (trước thuế) và tổng trị giá tài sản bình quân. Tuy nhiên, đáp án D "Tất cả các yếu tố trên" bao gồm cả chi phí lãi vay, là yếu tố không trực tiếp tham gia vào công thức tính ROA cơ bản. Trong các đáp án đã cho, đáp án chính xác nhất là cần sử dụng lãi thuần từ hoạt động kinh doanh (trước thuế) và tổng trị giá tài sản bình quân, nhưng vì không có đáp án nào chỉ rõ hai yếu tố này, ta cần xem xét lại. Vì câu hỏi không nêu rõ loại tỷ suất sinh lời tài sản nào (trước hay sau thuế, có tính đến lãi vay hay không), ta chọn đáp án bao quát nhất, dù không hoàn toàn chính xác. Nếu mục đích là đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, thì đáp án A và C là cần thiết. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn là D. Tất cả các yếu tố trên, dù cần hiểu là nó bao gồm cả các yếu tố có thể không trực tiếp tham gia vào một công thức ROA cụ thể nào đó, nhưng lại liên quan đến khả năng sinh lời nói chung của tài sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tỷ suất hiệu quả kinh doanh thường được tính bằng cách so sánh lợi nhuận với doanh thu hoặc tài sản. Các yếu tố như lãi thuần từ hoạt động kinh doanh (trước thuế), doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, và doanh thu thuần đều là những thành phần quan trọng trong việc tính toán các tỷ suất này (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu). Do đó, việc loại bỏ bất kỳ yếu tố nào trong số này sẽ ảnh hưởng đến việc xác định tỷ suất hiệu quả kinh doanh. Vì vậy, đáp án D (Tất cả các yếu tố trên) là đáp án không được sử dụng là không chính xác vì tất cả các yếu tố trên đều được sử dụng.
Câu hỏi này có vẻ như đang hỏi yếu tố *không* sử dụng để xác định tỷ suất hiệu quả kinh doanh, nhưng tất cả các đáp án đều liên quan đến việc tính toán tỷ suất này. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi này có vẻ như đang hỏi yếu tố *không* sử dụng để xác định tỷ suất hiệu quả kinh doanh, nhưng tất cả các đáp án đều liên quan đến việc tính toán tỷ suất này. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Việc lập kế hoạch kiểm toán là một bước quan trọng trong quy trình kiểm toán, nhằm đảm bảo cuộc kiểm toán được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kiểm toán bao gồm:
* Bố trí công việc của công ty kiểm toán (A): Kế hoạch kiểm toán giúp công ty kiểm toán phân bổ nguồn lực (nhân sự, thời gian) một cách hợp lý cho từng giai đoạn của cuộc kiểm toán.
* Giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán (B): Kế hoạch kiểm toán xác định phạm vi, thời gian và phương pháp kiểm toán, từ đó định hướng cho kiểm toán viên trong việc thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp.
* Giữ chi phí kiểm toán ở mức hợp lý (C): Kế hoạch kiểm toán giúp kiểm soát chi phí bằng cách xác định rõ các công việc cần thực hiện, tránh các thủ tục không cần thiết.
Phương án D, "Để tránh gây bất đồng với khách hàng", không phải là lý do chính để lập kế hoạch kiểm toán. Mặc dù việc trao đổi và thống nhất kế hoạch kiểm toán với khách hàng là cần thiết để đảm bảo sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau, mục tiêu chính của kế hoạch kiểm toán không phải là để tránh bất đồng mà là để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của cuộc kiểm toán.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Bố trí công việc của công ty kiểm toán (A): Kế hoạch kiểm toán giúp công ty kiểm toán phân bổ nguồn lực (nhân sự, thời gian) một cách hợp lý cho từng giai đoạn của cuộc kiểm toán.
* Giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán (B): Kế hoạch kiểm toán xác định phạm vi, thời gian và phương pháp kiểm toán, từ đó định hướng cho kiểm toán viên trong việc thu thập bằng chứng đầy đủ và thích hợp.
* Giữ chi phí kiểm toán ở mức hợp lý (C): Kế hoạch kiểm toán giúp kiểm soát chi phí bằng cách xác định rõ các công việc cần thực hiện, tránh các thủ tục không cần thiết.
Phương án D, "Để tránh gây bất đồng với khách hàng", không phải là lý do chính để lập kế hoạch kiểm toán. Mặc dù việc trao đổi và thống nhất kế hoạch kiểm toán với khách hàng là cần thiết để đảm bảo sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau, mục tiêu chính của kế hoạch kiểm toán không phải là để tránh bất đồng mà là để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của cuộc kiểm toán.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giai đoạn kết thúc kiểm toán BCTC bao gồm các công việc chính sau: (1) Soát xét các khoản nợ tiềm ẩn và sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính; (2) Thu thập bằng chứng kiểm toán cuối cùng và đánh giá kết quả kiểm toán; (3) Xác định loại báo cáo kiểm toán phù hợp và phát hành báo cáo kiểm toán.
Phương án D "Đánh giá kết quả hoạt động của đơn vị, đề xuất biện pháp khắc phục" không thuộc nội dung chủ yếu của giai đoạn kết thúc kiểm toán BCTC. Đây là công việc tư vấn, hỗ trợ đơn vị được kiểm toán, không phải là hoạt động bắt buộc của kiểm toán viên khi kết thúc kiểm toán.
Phương án D "Đánh giá kết quả hoạt động của đơn vị, đề xuất biện pháp khắc phục" không thuộc nội dung chủ yếu của giai đoạn kết thúc kiểm toán BCTC. Đây là công việc tư vấn, hỗ trợ đơn vị được kiểm toán, không phải là hoạt động bắt buộc của kiểm toán viên khi kết thúc kiểm toán.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng