Cho tập dữ liệu X = {x1, x2, x3, x4, x5} và ma trận không tương tự như hình. Khoảng cách giữa 2 phần tử x1 và x2 bằng bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đề bài cho ma trận không tương tự (dissimilarity matrix) của tập dữ liệu X = {x1, x2, x3, x4, x5}. Ma trận này thể hiện khoảng cách giữa các cặp phần tử trong tập dữ liệu. Để tìm khoảng cách giữa x1 và x2, ta xem giá trị tại vị trí hàng x1, cột x2 (hoặc ngược lại, vì ma trận không tương tự thường đối xứng). Trong ma trận (mặc dù không được hiển thị trực quan ở đây), nếu giá trị tại vị trí đó là 1, thì khoảng cách giữa x1 và x2 là 1.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật toán liên kết đơn (Single Linkage) là một phương pháp phân cụm dựa trên khoảng cách gần nhất giữa các phần tử trong các cụm khác nhau. Bước đầu tiên của thuật toán là tìm hai phần tử có khoảng cách nhỏ nhất và gom chúng thành một cụm. Để xác định hai phần tử nào được chọn, ta cần tính khoảng cách giữa tất cả các cặp phần tử và chọn cặp có khoảng cách nhỏ nhất. Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp thông tin về khoảng cách giữa các phần tử x1, x2, x3, x5. Do đó, không thể xác định chính xác cặp phần tử nào được chọn ở bước đầu tiên. Tuy nhiên, theo quy ước, nếu không có thông tin cụ thể, ta thường bắt đầu so sánh các phần tử theo thứ tự xuất hiện. Vì vậy, giả sử x1 và x2 là hai phần tử đầu tiên được so sánh và nếu khoảng cách giữa chúng là nhỏ nhất trong số các cặp được liệt kê trong các đáp án, thì x1 và x2 sẽ được chọn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật toán liên kết đầy đủ (Complete Linkage) là một phương pháp phân cụm theo phân cấp. Trong bước đầu tiên, thuật toán sẽ tìm hai phần tử có khoảng cách lớn nhất giữa chúng là nhỏ nhất so với tất cả các cặp phần tử khác. Nói cách khác, nó sẽ chọn hai phần tử sao cho khoảng cách giữa hai phần tử xa nhất trong hai cụm này là nhỏ nhất. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần biết ma trận khoảng cách giữa các phần tử. Tuy nhiên, vì đề bài không cung cấp ma trận khoảng cách cụ thể, chúng ta không thể xác định chính xác cặp phần tử nào được chọn ở bước đầu tiên. Do đó, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho vì cần có thêm thông tin (ma trận khoảng cách) để xác định.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu khái niệm 'cắt sơ đồ tại ngưỡng'. Ngưỡng ở đây là 5. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ chia sơ đồ thành các cụm, sao cho mọi phần tử trong một cụm có giá trị ít nhất là 5. Tuy nhiên, do không có sơ đồ cụ thể nào được cung cấp, chúng ta không thể biết chính xác số lượng cụm được tạo ra. Câu hỏi này thiếu thông tin cần thiết để đưa ra câu trả lời chính xác. Vì vậy, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho do thiếu dữ liệu đầu vào (sơ đồ cụ thể). Tuy nhiên, nếu chúng ta giả sử rằng việc 'cắt sơ đồ tại ngưỡng 5' tạo ra các cụm dựa trên số lượng các phần tử có giá trị từ 5 trở lên, thì các lựa chọn A, B, C, D đều có thể đúng tùy thuộc vào sơ đồ đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các loại đặc trưng của dữ liệu. Có bốn loại đặc trưng dữ liệu chính thường được sử dụng:
* Đặc trưng danh nghĩa (Nominal): Dữ liệu được sử dụng để gán nhãn hoặc phân loại các biến, không có thứ tự hoặc giá trị số. Ví dụ: màu sắc (đỏ, xanh, vàng), giới tính (nam, nữ).
* Đặc trưng thứ tự (Ordinal): Dữ liệu có thứ tự hoặc xếp hạng, nhưng khoảng cách giữa các giá trị không nhất thiết phải bằng nhau. Ví dụ: mức độ hài lòng (rất hài lòng, hài lòng, trung bình, không hài lòng, rất không hài lòng), trình độ học vấn (tiểu học, trung học, đại học).
* Đặc trưng đo theo khoảng (Interval): Dữ liệu có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm 0 tuyệt đối. Ví dụ: nhiệt độ Celsius hoặc Fahrenheit.
* Đặc trưng đo theo tỷ lệ (Ratio): Dữ liệu có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị và có điểm 0 tuyệt đối. Điều này cho phép thực hiện các phép toán như nhân và chia. Ví dụ: chiều cao, cân nặng, tuổi tác, thu nhập.
Dựa vào định nghĩa trên, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
* Đặc trưng danh nghĩa (Nominal): Dữ liệu được sử dụng để gán nhãn hoặc phân loại các biến, không có thứ tự hoặc giá trị số. Ví dụ: màu sắc (đỏ, xanh, vàng), giới tính (nam, nữ).
* Đặc trưng thứ tự (Ordinal): Dữ liệu có thứ tự hoặc xếp hạng, nhưng khoảng cách giữa các giá trị không nhất thiết phải bằng nhau. Ví dụ: mức độ hài lòng (rất hài lòng, hài lòng, trung bình, không hài lòng, rất không hài lòng), trình độ học vấn (tiểu học, trung học, đại học).
* Đặc trưng đo theo khoảng (Interval): Dữ liệu có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm 0 tuyệt đối. Ví dụ: nhiệt độ Celsius hoặc Fahrenheit.
* Đặc trưng đo theo tỷ lệ (Ratio): Dữ liệu có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị và có điểm 0 tuyệt đối. Điều này cho phép thực hiện các phép toán như nhân và chia. Ví dụ: chiều cao, cân nặng, tuổi tác, thu nhập.
Dựa vào định nghĩa trên, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khai phá tri thức (Knowledge Discovery in Databases - KDD) là một lĩnh vực liên ngành, sử dụng các phương pháp từ nhiều lĩnh vực khác nhau để khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ các tập dữ liệu lớn. Các lĩnh vực liên quan mật thiết đến KDD bao gồm:
* Machine Learning (Học máy): Cung cấp các thuật toán để học từ dữ liệu và xây dựng các mô hình dự đoán hoặc phân loại.
* Visualization (Trực quan hóa dữ liệu): Giúp biểu diễn dữ liệu một cách trực quan để người dùng có thể dễ dàng hiểu và khám phá các mẫu.
* Statistics (Thống kê): Cung cấp các phương pháp để phân tích dữ liệu, kiểm định giả thuyết và đánh giá độ tin cậy của các kết quả.
* Databases (Cơ sở dữ liệu): Cung cấp các công cụ để lưu trữ, quản lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao gồm các lĩnh vực cốt lõi liên quan đến KDD. Các đáp án khác có thể chứa một số yếu tố liên quan, nhưng không đầy đủ hoặc chính xác bằng đáp án A (ví dụ: Programming chỉ là một công cụ hỗ trợ, BioInfomatics hẹp hơn, Support Vector Machine chỉ là một thuật toán cụ thể trong Machine Learning).
* Machine Learning (Học máy): Cung cấp các thuật toán để học từ dữ liệu và xây dựng các mô hình dự đoán hoặc phân loại.
* Visualization (Trực quan hóa dữ liệu): Giúp biểu diễn dữ liệu một cách trực quan để người dùng có thể dễ dàng hiểu và khám phá các mẫu.
* Statistics (Thống kê): Cung cấp các phương pháp để phân tích dữ liệu, kiểm định giả thuyết và đánh giá độ tin cậy của các kết quả.
* Databases (Cơ sở dữ liệu): Cung cấp các công cụ để lưu trữ, quản lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao gồm các lĩnh vực cốt lõi liên quan đến KDD. Các đáp án khác có thể chứa một số yếu tố liên quan, nhưng không đầy đủ hoặc chính xác bằng đáp án A (ví dụ: Programming chỉ là một công cụ hỗ trợ, BioInfomatics hẹp hơn, Support Vector Machine chỉ là một thuật toán cụ thể trong Machine Learning).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng