Các dạng gian lận chủ yếu:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hình thức gian lận thường gặp.
- Phương án A, B, C đều liệt kê các hành vi gian lận cụ thể như làm giả chứng từ, sửa chữa tài liệu, che giấu số liệu.
- Phương án D tổng hợp tất cả các hành vi gian lận được nêu ở các phương án A, B, và C. Vì vậy, phương án D bao quát và chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bằng chứng kiểm toán là tất cả các tài liệu và thông tin mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình kiểm toán, được sử dụng làm cơ sở cho các kết luận và ý kiến kiểm toán. Các bằng chứng này có thể bao gồm chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, phỏng vấn, quan sát, phân tích, và các nguồn thông tin khác. Do đó, đáp án C phản ánh đầy đủ và chính xác nhất định nghĩa về bằng chứng kiểm toán.
Các đáp án khác không đầy đủ:
- A chỉ là một phần nhỏ của bằng chứng kiểm toán.
- B tương tự, chỉ là một dạng bằng chứng.
- D bao gồm các đáp án không đầy đủ và do đó không phải là đáp án chính xác nhất.
Các đáp án khác không đầy đủ:
- A chỉ là một phần nhỏ của bằng chứng kiểm toán.
- B tương tự, chỉ là một dạng bằng chứng.
- D bao gồm các đáp án không đầy đủ và do đó không phải là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bằng chứng kiểm toán là những thông tin được kiểm toán viên sử dụng để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính. Bằng chứng này có thể thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
* Chủ doanh nghiệp: Thông tin từ ban quản lý và nhân viên của doanh nghiệp là một nguồn bằng chứng quan trọng. Tuy nhiên, kiểm toán viên cần đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin này.
* Kiểm toán viên thu thập: Kiểm toán viên tự thu thập bằng chứng thông qua các thủ tục kiểm toán như kiểm tra chứng từ, phỏng vấn, quan sát, và phân tích.
* Thanh tra, kiểm tra: Kết quả từ các cuộc thanh tra, kiểm tra của các cơ quan nhà nước cũng có thể cung cấp bằng chứng hữu ích.
Vì vậy, đáp án D là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm tất cả các nguồn cung cấp bằng chứng kiểm toán có thể có.
* Chủ doanh nghiệp: Thông tin từ ban quản lý và nhân viên của doanh nghiệp là một nguồn bằng chứng quan trọng. Tuy nhiên, kiểm toán viên cần đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin này.
* Kiểm toán viên thu thập: Kiểm toán viên tự thu thập bằng chứng thông qua các thủ tục kiểm toán như kiểm tra chứng từ, phỏng vấn, quan sát, và phân tích.
* Thanh tra, kiểm tra: Kết quả từ các cuộc thanh tra, kiểm tra của các cơ quan nhà nước cũng có thể cung cấp bằng chứng hữu ích.
Vì vậy, đáp án D là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm tất cả các nguồn cung cấp bằng chứng kiểm toán có thể có.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trình tự kiểm toán là một quy trình có hệ thống, bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Các giai đoạn chính bao gồm:
* Lập kế hoạch kiểm toán: Đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất, bao gồm việc xác định mục tiêu kiểm toán, phạm vi kiểm toán, rủi ro kiểm toán và các thủ tục kiểm toán cần thiết.
* Thực hiện kiểm toán: Giai đoạn này bao gồm việc thu thập bằng chứng kiểm toán thông qua các thủ tục như kiểm tra, đối chiếu, phỏng vấn, quan sát và phân tích. Kiểm toán viên sẽ đánh giá tính đầy đủ và thích hợp của bằng chứng để đưa ra kết luận.
* Kết thúc kiểm toán: Giai đoạn cuối cùng bao gồm việc lập báo cáo kiểm toán, trình bày ý kiến kiểm toán về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Kiểm toán viên cũng sẽ trao đổi với ban quản lý về các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán.
Do đó, đáp án D (Tất cả các bước nêu trên) là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm tất cả các bước công việc chính của trình tự kiểm toán.
* Lập kế hoạch kiểm toán: Đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất, bao gồm việc xác định mục tiêu kiểm toán, phạm vi kiểm toán, rủi ro kiểm toán và các thủ tục kiểm toán cần thiết.
* Thực hiện kiểm toán: Giai đoạn này bao gồm việc thu thập bằng chứng kiểm toán thông qua các thủ tục như kiểm tra, đối chiếu, phỏng vấn, quan sát và phân tích. Kiểm toán viên sẽ đánh giá tính đầy đủ và thích hợp của bằng chứng để đưa ra kết luận.
* Kết thúc kiểm toán: Giai đoạn cuối cùng bao gồm việc lập báo cáo kiểm toán, trình bày ý kiến kiểm toán về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Kiểm toán viên cũng sẽ trao đổi với ban quản lý về các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán.
Do đó, đáp án D (Tất cả các bước nêu trên) là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm tất cả các bước công việc chính của trình tự kiểm toán.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
The overall investment ratio (short-term + long-term financial investment) is calculated by dividing the total financial investments (short-term and long-term) by the total assets. Total assets are used to calculate the ratio, while the question asks for what is *not* used. None of the given choices provides an element that is not used in this calculation.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản (Return on Assets - ROA) là một chỉ số tài chính đo lường khả năng sinh lời của một công ty từ tài sản của mình. Công thức tính ROA thường là: ROA = (Lợi nhuận sau thuế) / (Tổng tài sản bình quân). Trong đó, Lợi nhuận sau thuế có thể được tính bằng cách lấy Lãi thuần (trước thuế) từ hoạt động kinh doanh trừ đi chi phí lãi vay và thuế.
Phân tích các đáp án:
* A. Lãi thuần (trước thuế) từ hoạt động kinh doanh: Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng đến ROA.
* B. Tổng lợi nhuận trước thuế: Đây cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng đến ROA.
* C. Chi phí lãi vay: Chi phí lãi vay ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế, do đó ảnh hưởng đến ROA.
* D. Tổng trị giá tài sản bình quân: Đây là mẫu số trong công thức tính ROA, thể hiện quy mô tài sản mà công ty sử dụng để tạo ra lợi nhuận.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C, và D đều được sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp để xác định tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản. Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ chưa chính xác, vì tất cả các đáp án đều liên quan đến việc xác định tỷ suất sinh lời của tài sản. Trong bối cảnh này, đáp án B - "Tổng lợi nhuận trước thuế" - có thể coi là *ít trực tiếp* liên quan nhất nếu so sánh với các yếu tố khác (lãi thuần từ HĐKD, chi phí lãi vay được sử dụng để tính lợi nhuận sau thuế). Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng lợi nhuận trước thuế vẫn là một thành phần quan trọng để xác định khả năng sinh lời.
Vì câu hỏi có vẻ không có đáp án hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn đáp án "Tổng lợi nhuận trước thuế" với giải thích ở trên, vì nó gián tiếp ảnh hưởng đến ROA hơn so với các đáp án khác.
Phân tích các đáp án:
* A. Lãi thuần (trước thuế) từ hoạt động kinh doanh: Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng đến ROA.
* B. Tổng lợi nhuận trước thuế: Đây cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng đến ROA.
* C. Chi phí lãi vay: Chi phí lãi vay ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế, do đó ảnh hưởng đến ROA.
* D. Tổng trị giá tài sản bình quân: Đây là mẫu số trong công thức tính ROA, thể hiện quy mô tài sản mà công ty sử dụng để tạo ra lợi nhuận.
Như vậy, tất cả các yếu tố A, B, C, và D đều được sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp để xác định tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản. Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ chưa chính xác, vì tất cả các đáp án đều liên quan đến việc xác định tỷ suất sinh lời của tài sản. Trong bối cảnh này, đáp án B - "Tổng lợi nhuận trước thuế" - có thể coi là *ít trực tiếp* liên quan nhất nếu so sánh với các yếu tố khác (lãi thuần từ HĐKD, chi phí lãi vay được sử dụng để tính lợi nhuận sau thuế). Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng lợi nhuận trước thuế vẫn là một thành phần quan trọng để xác định khả năng sinh lời.
Vì câu hỏi có vẻ không có đáp án hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn đáp án "Tổng lợi nhuận trước thuế" với giải thích ở trên, vì nó gián tiếp ảnh hưởng đến ROA hơn so với các đáp án khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng