Trắc nghiệm Tập hợp và các phép toán trên tập hợp Toán Lớp 10
-
Câu 1:
Cho tập hợp \(\left\{ {12;5;4;3;9;0} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 12
B. 36
C. 64
D. 62
-
Câu 2:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2; - 1; - 2;0;3;4} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;-1;2;-2 của tập hợp là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 3:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2; - 1; - 2;0;3;4} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1 và -1 của tập hợp là:
A. 5
B. 3
C. 7
D. 1
-
Câu 4:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2; - 1; - 2;0;3;4} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 113
B. 144
C. 128
D. 127
-
Câu 5:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2; - 1; - 2;0;3;4} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 128
B. 127
C. 49
D. 50
-
Câu 6:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 2; - 3;4;0;1} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 0;1;4 của tập hợp là:
A. 2
B. 3
C. 5
D. 1
-
Câu 7:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 2; - 3;4;0;1} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử -3; -2 của tập hợp là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 8:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 2; - 3;4;0;1} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 32
B. 31
C. 25
D. 24
-
Câu 9:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 2; - 3;4;0;1} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 24
B. 64
C. 31
D. 32
-
Câu 10:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;7;4;a;6;0;3} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;2;3 của tập hợp là:
A. 2
B. 5
C. 7
D. 1
-
Câu 11:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;7;4;a;6;0;3} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1 và 2 của tập hợp là:
A. 2
B. 5
C. 6
D. 4
-
Câu 12:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;7;4;a;6;0;3} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 255
B. 64
C. 156
D. 210
-
Câu 13:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;7;4;a;6;0;3} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 128
B. 32
C. 256
D. 144
-
Câu 14:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 6; - 1;4;6;9;0} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử -1;0;4 của tập hợp là:
A. 2
B. 3
C. 1
D. 6
-
Câu 15:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 6; - 1;4;6;9;0} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử -1 và 0 của tập hợp là:
A. 2
B. 4
C. 5
D. 1
-
Câu 16:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 6; - 1;4;6;9;0} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 21
B. 36
C. 47
D. 63
-
Câu 17:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 6; - 1;4;6;9;0} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 64
B. 32
C. 128
D. 36
-
Câu 18:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;4;5;7;a;b;e} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;4;5 của tập hợp là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 19:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;4;5;7;a;b;e} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử a và b của tập hợp là:
A. 2
B. 3
C. 5
D. 7
-
Câu 20:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;4;5;7;a;b;e} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 127
B. 130
C. 49
D. 150
-
Câu 21:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;4;5;7;a;b;e} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 127
B. 128
C. 49
D. 120
-
Câu 22:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6} \right\}\). Số tập con có bốn phần tử chứa phần tử 1; 2 và 3 của tập hợp là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 23:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6; - 1} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;2;3 của tập hợp là:
A. 2
B. 0
C. 5
D. 4
-
Câu 24:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6; - 1} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1;2 của tập hợp là:
A. 1
B. 4
C. 5
D. 7
-
Câu 25:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6; - 1} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 127
B. 128
C. 48
D. 49
-
Câu 26:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6; - 1} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 32
B. 64
C. 49
D. 128
-
Câu 27:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;3;7;2;5} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;2;3 của tập hợp là:
A. 2
B. 3
C. 1
D. 5
-
Câu 28:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;3;7;2;5} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1;3 của tập hợp là:
A. 2
B. 3
C. 5
D. 7
-
Câu 29:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;3;7;2;5} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 31
B. 32
C. 24
D. 25
-
Câu 30:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;3;7;2;5} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 16
B. 24
C. 32
D. 25
-
Câu 31:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3; - 2;0;d;4;f} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử -3;-2;0 của tập hợp là:
A. 3
B. 4
C. 7
D. 1
-
Câu 32:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3; - 2;0;d;4;f} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử -3 và -2 của tập hợp là:
A. 1
B. 5
C. 7
D. 4
-
Câu 33:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3; - 2;0;d;4;f} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 27
B. 64
C. 32
D. 63
-
Câu 34:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3; - 2;0;d;4;f} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 32
B. 36
C. 64
D. 61
-
Câu 35:
Cho tập hợp \(\left\{ {a;1;3;5;b} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;3;5 của tập hợp là:
A. 2
B. 5
C. 1
D. 7
-
Câu 36:
Cho tập hợp \(\left\{ {a;1;3;5;b} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử a; b của tập hợp là:
A. 1
B. 3
C. 2
D. 6
-
Câu 37:
Cho tập hợp \(\left\{ {a;1;3;5;b} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 31
B. 32
C. 24
D. 25
-
Câu 38:
Cho tập hợp \(\left\{ {a;1;3;5;b} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 16
B. 25
C. 19
D. 32
-
Câu 39:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3;1;2;3;4; - 5;6} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1;2;3 của tập hợp là:
A. 1
B. 4
C. 2
D. 5
-
Câu 40:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3;1;2;3;4; - 5;6} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1;2 của tập hợp là:
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
-
Câu 41:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3;1;2;3;4; - 5;6} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 127
B. 128
C. 49
D. 48
-
Câu 42:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 3;1;2;3;4; - 5;6} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 144
B. 49
C. 132
D. 128
-
Câu 43:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 1;2;0;a;5} \right\}\). Số tập con có 4 phần tử chứa phần tử -1; 0; 2 của tập hợp là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 44:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 1;2;0;a;5} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 0; a của tập hợp là:
A. 1
B. 3
C. 5
D. 7
-
Câu 45:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 1;2;0;a;5} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 21
B. 31
C. 41
D. 51
-
Câu 46:
Cho tập hợp \(\left\{ { - 1;2;0;a;5} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 32
B. 31
C. 25
D. 24
-
Câu 47:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6} \right\}\). Có bao nhiêu tập con có 4 phần tử chứa phần tử 1,2 ,3 của tập hợp:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 48:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6} \right\}\). Số tập con có ba phần tử chứa phần tử 1 và 2 của tập hợp là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 49:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6} \right\}\). Số tập con khác rỗng của tập hợp là:
A. 62
B. 36
C. 63
D. 35
-
Câu 50:
Cho tập hợp \(\left\{ {1;2;3;4;5;6} \right\}\). Số tập con của tập hợp là:
A. 12
B. 64
C. 36
D. 32