JavaScript is required

Sự hạn chế của bảo lưu:

A.

Bảo lưu chỉ áp dụng cho điều ước quốc tế song phương

B.

Quốc gia không được phép rút bảo lưu khi đã tuyên bố bảo lưu

C.

Bảo lưu chỉ áp dụng cho điều ước quốc tế đa phương không cấm bảo lưu

D.

Bảo lưu chỉ áp dụng khi điều ước quốc tế đó đã phát sinh hiệu lực

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Đáp án đúng là c. Bảo lưu chỉ áp dụng cho điều ước quốc tế đa phương không cấm bảo lưu.

Giải thích chi tiết:

  • Điều ước quốc tế song phương: Trong điều ước quốc tế song phương, việc một quốc gia đưa ra bảo lưu sẽ tương đương với việc đề xuất sửa đổi nội dung điều ước. Điều này đòi hỏi sự chấp thuận của quốc gia còn lại để bảo lưu có hiệu lực. Nếu quốc gia còn lại không chấp thuận, bảo lưu đó sẽ không được chấp nhận và quốc gia đưa ra bảo lưu có thể phải rút khỏi điều ước. Do đó, bảo lưu không thực sự "áp dụng" theo cách thông thường trong điều ước song phương.
  • Rút bảo lưu:
  • Quốc gia có quyền rút bảo lưu bất cứ lúc nào.
  • Điều ước quốc tế đa phương: Bảo lưu thường được sử dụng trong các điều ước quốc tế đa phương để cho phép các quốc gia tham gia điều ước mà không cần phải chấp nhận tất cả các điều khoản. Tuy nhiên, quyền bảo lưu này không phải là tuyệt đối. Các điều ước quốc tế đa phương thường có các quy định về việc bảo lưu, bao gồm cả việc cấm bảo lưu đối với một số điều khoản nhất định. Nếu một điều ước quốc tế đa phương cấm bảo lưu đối với một điều khoản cụ thể, thì quốc gia không thể bảo lưu đối với điều khoản đó.
  • Thời điểm áp dụng: Việc bảo lưu phải được thực hiện tại thời điểm quốc gia ký kết, phê chuẩn, chấp thuận hoặc gia nhập điều ước. Bảo lưu có hiệu lực khi được ít nhất một quốc gia thành viên khác chấp nhận.

Câu hỏi liên quan